|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND phường, xã
| | |
NIÊM YẾT DANH SÁCH THANH NIÊN KHÁM NGHĨA VỤ QUÂN SỰ NĂM 2025 Ngày cập nhật 25/09/2024 | |
UBND P. ĐÔNG BA |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
|
|
|
Nam công dân trong độ tuổi sẵn sàng nhập ngũ (từ 18- 25) chưa qua phục vụ trong Quân đội, công an năm 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày/tháng
năm sinh |
Tôn
giáo |
Học
vấn |
Chuyên
môn |
Quê Quán |
Trú quán |
Họ tên bố, mẹ |
Ghi chú |
Tổ |
|
|
1 |
NGUYỄN NGỌC HÒA |
01/07/2005 |
Kinh |
|
|
|
9/110 Lê Duẩn |
Nguyễn Ngọc Trầm |
|
1 |
|
|
2 |
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
24/04/2005 |
Kinh |
|
|
|
45/10 LÊ DUẪN |
Lê Thị Thu |
|
1 |
|
|
3 |
LÊ VĂN NGHĨA |
15/07/2003 |
Kinh |
|
|
|
58 LÊ DUẨN |
Lê Văn Long |
|
1 |
|
|
4 |
CAO XUÂN GIA BẢO |
07/12/2004 |
Kinh |
|
|
|
6/43 TRẦN HƯNG ĐẠO |
Cao Xuân Cường |
|
1 |
|
|
5 |
LÊ ĐỨC NHẬT TRUNG |
26/4/2006 |
|
12 |
|
|
01/43 Trần Hưng Đạo
34/42 Nguyễn P Tân |
Lê Ngọc Lộc |
|
1 |
|
|
6 |
NGUYỄN QUANG PHÚ |
19/6/2006 |
|
|
|
|
20 Trần Huy Liệu |
Nguyễn Văn Vinh |
|
1 |
|
|
7 |
NGÔ TRẦN DUY PHƯỚC |
25/5/2006 |
|
10/12 |
|
|
29/110 Lê Duẫn |
Ngô Văn Thạnh |
|
1 |
|
|
8 |
TÔN THẤT MINH ĐỨC |
2004 |
|
|
Ở nhà |
|
09 Tống Duy Tân |
Tôn Thất Ngọc Thụ |
|
2 |
|
|
9 |
HỒ MINH SƠN |
2002 |
|
|
Sinh viên |
|
25 Tống Duy Tân |
Hồ Hữu Hoàng |
|
2 |
|
|
10 |
PHAN NHẬT MINH |
2004 |
|
|
Công nhân |
|
125 Ông Ích Khiêm |
|
|
2 |
|
|
11 |
PHAN THANH QUANG |
2001 |
|
ĐH |
|
|
5/37 Đinh Công Tráng |
Phan Văn Lực |
|
2 |
|
|
12 |
NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG |
2001 |
|
ĐH |
|
|
24/24 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Cư |
|
2 |
|
|
13 |
TÔN THẤT LẬP |
2001 |
|
ĐH |
|
|
2/55 Hàn Thuyên |
Tôn Thất Lộc |
|
2 |
|
|
14 |
NGUYỄN QUỐC HƯNG |
2002 |
|
ĐH |
|
|
6 Lâm Mộng Quang |
Nguyễn Minh Bưu |
|
2 |
|
|
15 |
QUÁCH THIỆN ĐỨC |
2002 |
|
ĐH |
|
|
41 Đinh Công Tráng |
Quách Phát |
|
2 |
|
|
16 |
NGUYỄN MINH TÙNG |
2002 |
|
ĐH |
|
|
19/28 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Tùng Phước |
|
2 |
|
|
17 |
THÁI NGỌC THÀNH CÔNG |
2002 |
|
ĐH |
|
|
02 Đoàn Thị Điểm |
Thái Ngọc Thông |
|
2 |
|
|
18 |
TRẦN ĐÌNH THANH HIẾU |
2002 |
|
ĐH |
|
|
01 Lê Trực |
Trần Thanh Sơn |
|
2 |
|
|
19 |
TRƯƠNG QUỐC KHÁNH |
2002 |
|
ĐH |
|
|
15 Ngô Đức Kế |
Trương Quốc Huy |
|
2 |
|
|
20 |
LÊ BÁ MINH HUY |
2002 |
|
ĐH |
|
|
22 Đinh Công Tráng |
Lê Bá Minh Du |
|
2 |
|
|
21 |
BÙI QUỐC ANH |
2002 |
|
ĐH |
|
|
7/28 Lê Thánh Tôn |
Bùi Minh Hoàng |
|
2 |
|
|
22 |
LÊ QUANG QUỐC THỊNH |
2002 |
|
ĐH |
|
|
23/24 Lê Thánh Tôn |
Lê Quang Tâm |
|
2 |
|
|
23 |
TRẦN KHÁNH LONG |
2003 |
|
ĐH |
|
|
04 Lâm Mộng Quang |
Trần Mạnh Hùng |
|
2 |
|
|
24 |
TRẦN ÂU GIA ĐẠT |
2003 |
|
ĐH |
|
|
43 Hàn Thuyên |
Trần Quang Tuấn |
|
2 |
|
|
25 |
NGUYỄN QUANG MINH |
2003 |
|
ĐH |
|
|
23 Ngô Đức Kế |
Lê Thị Cúc |
|
2 |
|
|
26 |
NGUYỄN ĐỨC TRUNG TÍN |
2003 |
|
ĐH |
|
|
15/28 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Đức Lâm |
|
2 |
|
|
27 |
BÙI QUANG DIỄN |
2003 |
|
ĐH |
|
|
7/28 Lê Thánh Tôn |
Bùi Mạnh Hùng |
|
2 |
|
|
28 |
NGUYỄN HỮU NHÂN |
2004 |
|
ĐH |
|
|
51 Hàn Thuyên |
Nguyễn Hữu Hoà |
|
2 |
|
|
29 |
NGUYỄN GIA CÁT |
2004 |
|
ĐH |
|
|
54 Đinh Tiên Hoàng |
Lê Thị Thanh Vân |
|
2 |
|
|
30 |
NGUYỄN XUÂN TÀI |
2004 |
|
ĐH |
|
|
15 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Xuân Quang |
|
2 |
|
|
31 |
CAO VĂN ĐẠT |
2005 |
|
ĐH |
|
|
10/7 Lê Thánh Tôn |
Cao Thị Mai Hương |
|
2 |
|
|
32 |
LƯƠNG MẠNH QUÝ |
2006 |
|
ĐH |
|
|
137B Ông ích Khiêm |
Lương Mạnh Phú , |
|
2 |
|
|
33 |
Phan Cảnh Khoa |
01/04/2005 |
Kinh |
|
|
|
6/6 Ngô Đức Kế |
|
|
3 |
|
|
34 |
Nguyễn Anh Quốc |
26/10/2001 |
|
12 |
|
|
28 Ngô Đức Kế |
Nguyễn Kim Tòng |
|
3 |
|
|
35 |
Hồ Đăng Khoa |
29/10/2002 |
|
DH |
|
|
14 Hàn Thuyên |
Hồ Quang Hoàng |
|
3 |
|
|
36 |
Đinh Văn Đình Quân |
2001 |
|
|
|
|
47 Xuân 68 |
Đinh Văn Lập |
|
3 |
|
|
37 |
Hồ Lê Minh Hoàng |
2002 |
|
|
|
|
5 Nguyễn Chí Diễu |
Lê Thị Thu Hiếu |
|
3 |
|
|
38 |
NGUYỄN ANH QUỐC CƯỜNG |
26/05/2006 |
|
8/12 |
|
|
28 Ngõ Đức Kế |
Nguyễn Kim Thiện, |
|
3 |
|
|
39 |
NGUYỄN HOÀNG KHÔI NGUYÊN |
15/7/2006 |
|
12 |
|
|
78 Ngô Đức Kế
44 Hồ Đắc Di |
Nguyễn Văn Xuân |
|
3 |
|
|
40 |
TRẦN NGUYỄN TRUNG HIẾU |
04/05/2006 |
|
11/12 |
|
|
29 Đinh Công Tráng |
Trân Thị Lưỡng Toàn |
|
3 |
|
|
41 |
Nguyễn Tuấn Phi |
12/09/2002 |
|
|
|
|
10/6 Ngô Đức Kế |
Nguyễn Văn Tú |
|
3 |
|
|
42 |
Nguyễn Phước Nhã Hưng |
26/11/2004 |
|
|
|
|
37 Xuân 68 |
Nguyễn Phước Phạm Chúc |
|
3 |
|
|
43 |
Nguyễn Duy Bảo Nhật |
2004 |
|
|
|
|
56 Ngô Đức Kế |
Nguyễn Duy Sen |
|
3 |
|
|
44 |
NGUYỄN PHƯỚC BẢO TÀI |
12/01/2001 |
|
|
|
|
57 Mai Thúc Loan |
Vĩnh Tùng |
|
4 |
|
|
45 |
VÕ NGỌC HOÀNG |
2002 |
|
|
|
|
107 Mai Thúc Loan |
Võ Ngọc Minh |
|
4 |
|
|
46 |
HỒ VIẾT ĐỨC HUY |
2002 |
|
|
|
|
103 Mai Thúc Loan |
Hồ Viết Thắng |
|
4 |
|
|
47 |
TRẦN QUANG NHẬT |
2001 |
|
|
|
|
26 Đặng Dung |
Trâần Thị Hồng |
|
4 |
|
|
48 |
VÕ NGUYỄN TRƯỜNG BÁCH |
2001 |
|
|
|
|
7/50 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Lâm Thi |
|
4 |
|
|
49 |
TRẦN ĐĂNG PHƯỚC TUỆ |
2001 |
|
|
|
|
33/50 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
|
4 |
|
|
50 |
PHAN GIA PHONG |
2003 |
|
|
|
|
02/50 Lê Thánh Tôn |
Phan Gia Vinh |
|
4 |
|
|
51 |
NGUYỄN NHẬT TÂN |
2001 |
|
|
|
|
10/50 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Thị Bé |
|
4 |
|
|
52 |
PHẠM ĐỨC VŨ TUỆ |
2001 |
|
|
|
|
14/50 Lê Thánh Tôn |
Phạm Đức Thành Dũng |
|
4 |
|
|
53 |
TRẦN ĐĂNG QUANG HẢI |
2002 |
|
|
|
|
20 Hàn Thuyên |
Lê Lâm Đa |
|
4 |
|
|
54 |
Nguyễn Bá Thanh |
25/01/2000 |
|
DH |
|
|
3/50 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Nghị |
|
4 |
|
|
55 |
Nguyễn Bá Thành Lộc |
2005 |
|
|
|
|
64 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Bá Trì |
|
4 |
|
|
56 |
Lê Quốc Bảo |
2003 |
|
TC |
|
|
77 Mai Thúc Loan |
Lê Quốc Tuấn |
|
4 |
|
|
57 |
Võ Nguyễn Tường Bách |
2001 |
|
ĐH |
|
|
7/50 Lê Thánh Tôn |
Võ Tường Thứ |
|
4 |
|
|
58 |
Trần Đăng Phước Tuệ |
2001 |
|
ĐH |
|
|
33/50 Lê Thánh Tôn |
Trần Thái Ngọc |
|
4 |
|
|
59 |
Nguyễn Ngọc Minh |
2002 |
|
ĐH |
|
|
48 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Hồng Vũ |
|
4 |
|
|
60 |
Tăng Vỹ An |
2002 |
|
ĐH |
|
|
21 Nguyễn Biểu |
Tăng Quốc Thái |
|
4 |
|
|
61 |
Hồ Viết Đức Huy |
2002 |
|
ĐH |
|
|
103 Mai Thúc Loan |
Hồ Viết Thắng |
|
4 |
|
|
62 |
Võ Ngọc Hoàng |
2002 |
|
ĐH |
|
|
107 Mai Thúc Loan |
Võ Ngọc Minh |
|
4 |
|
|
63 |
TRẦN HỮU MINH BẢO |
01/4//2006 |
|
12 |
|
|
24 Hàn Thuyên |
Trần Hữu Phú |
|
4 |
|
|
64 |
NGUYỄN NGỌC PHÚ |
31/10/2006 |
|
10/12 |
|
|
16 Nguyễn Biểu |
Nguyên Hùng Cường, |
|
4 |
|
|
65 |
NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN |
12/11/2006 |
|
12 |
|
|
48 Lê Thánh Tôn |
Nguyên Hồng Vũ |
|
4 |
|
|
66 |
Ngô Bá Thành Lộc |
2005 |
|
|
|
|
64 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Bá Trì |
|
4 |
|
|
67 |
Hồ Đắc Bảo Minh |
2005 |
|
|
|
|
25 Đặng Dung |
Hồ Đắc Anh Dũng |
|
4 |
|
|
68 |
Trần Quốc Huy |
2005 |
|
|
|
|
24 Đặng Dung |
Trần Văn Dũng |
|
4 |
|
|
69 |
Lê Quang Tuấn Kiệt |
2005 |
|
|
|
|
27 Nguyễn Chí Diễu |
Lê Quang Dũng |
|
4 |
|
|
70 |
Tôn Thất Thiên Phúc |
2005 |
|
|
|
|
8/50 Lê Thánh Tôn |
|
|
4 |
|
|
71 |
Hoàng Lê Nhật Hưng |
2001 |
|
|
|
|
65 Ngô Đức Kế |
Hoàng Ngọc Lực |
|
4 |
|
|
72 |
Nguyễn Tùng Hoàng Thái |
2001 |
|
|
|
|
31 Ngô Đức Kế |
Nguyễn Tùng Hưng |
|
4 |
|
|
73 |
Lê Nguyễn Ttrung Hiếu |
2001 |
|
|
|
|
54 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
|
4 |
|
|
74 |
TRẦN ĐÌNH DUY HIẾU |
2001 |
Kinh |
ĐH |
CNTT |
|
46B Hàn Thuyên |
Trần Đình Duy Hinh |
|
5 |
|
|
75 |
CAO VĂN HOÀNG |
2001 |
Kinh |
ĐH |
|
|
62 Hàn Thuyên |
Cao Văn Hân |
|
5 |
|
|
76 |
TÔN THẤT KỲ BẢO |
2003 |
Kinh |
|
|
|
8/62 Hàn Thuyên |
Tôn Thất Hùng |
|
5 |
|
|
77 |
LÊ NGUYỄN BÌNH MINH |
2001 |
Kinh |
ĐH |
Báo chí |
|
1/62 Hàn Thuyên |
Lê Văn Đình Nam |
|
5 |
|
|
78 |
NGUYỄN HUỲNH QUANG |
2001 |
Kinh |
ĐH |
Kiến trúc |
|
84 Nguyễn Biểu |
Nguyễn Văn Phong |
|
5 |
|
|
79 |
PHẠM BÁ HOÀNG LONG |
2001 |
Kinh |
ĐH |
BT Đoàn 7 |
|
31 Đinh Tiên Hoàng |
Phạm Bá Phước |
|
5 |
|
|
80 |
TRẦN ĐỨC NGUYÊN |
2001 |
Kinh |
ĐH |
|
|
82 Hàn Thuyên |
Trần Đình Nhật Huệ |
|
5 |
|
|
81 |
ĐẶNG VĂN KHOA |
2006 |
Kinh |
|
|
|
76 Nguyễn Biểu |
Nguyễn Thị Thuận |
|
5 |
|
|
82 |
TRẦN ĐỨC TRUNG NGUYÊN |
2004 |
Kinh |
|
|
|
51C Nguyễn Biểu |
Trần Đức Nguyên Vũ |
|
5 |
|
|
83 |
PHAN QUỐC TUẤN |
2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
68/2 Đặng Dung |
Lê Thị Ngọc Châu |
|
5 |
|
|
84 |
TÔN THẤT MINH NHẬT |
2006 |
Kinh |
|
học sinh |
|
116 Đinh Tiên Hoàng |
Trần Thị Diệu Huyền |
|
5 |
|
|
85 |
PHẠM BÁ HOÀNG QUÂN |
2006 |
Kinh |
|
|
|
31 Đinh Tiên Hoàng |
Phạm Bá Phước |
|
5 |
|
|
86 |
HUỲNH HOÀNG HIẾU |
2006 |
Kinh |
|
Học Nghề |
|
65 Nguyễn Chí Diễu |
Huỳnh Quang Trung |
|
5 |
|
|
87 |
HOÀNG ĐÌNH NHẬT QUANG |
2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
22/49 Nguyễn Chí Diểu |
Hoàng Ngọc Sơn |
|
5 |
|
|
88 |
LÊ HẢI ĐĂNG |
2004 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
06 Đoàn Thị Điểm |
Trần Hải Yến |
|
5 |
|
|
89 |
NGÔ ĐỨC HOÀNG |
2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
19A Lê Thánh Tôn |
Ngô Đức Hiếu |
|
5 |
|
|
90 |
CAO VĂN HOÀ |
2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
62 Hàn Thuyên |
Cao Văn Hân |
|
5 |
|
|
91 |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
14-3-2001 |
|
|
|
|
2/34 Đặng Thái Thân |
Nguyễn Quốc Thành |
|
6 |
|
|
92 |
NGUYỄN QUỐC THỊNH |
23-3-2004 |
|
|
SV |
|
2/34 Đặng Thái Thân |
Nguyễn Quốc Thành |
|
6 |
|
|
93 |
NGUYỄN BÌNH MINH |
13-3-2004 |
|
|
|
|
8Ph Hưng |
Nguyễn Mạnh Thiên |
|
6 |
|
|
94 |
PHẠM HẢI KỲ AN |
01/07/2005 |
|
|
|
|
07Tuệ Tỉnh |
Phạm Phong Hải |
|
6 |
|
|
95 |
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG |
21/08/2002 |
|
|
|
|
25 Hòa Bình |
Nguyễn Phước Bi em |
|
6 |
|
|
96 |
TRẦN NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG |
12/01/2004 |
|
|
|
|
39 Hòa Bình |
Trần Hùng |
|
6 |
|
|
97 |
TRẦN LÊ MINH NHẬT |
6-6-2004 |
|
|
|
|
12 Hòa Bình |
Lê Thị Quỳnh Trang |
|
6 |
|
|
98 |
LÊ VĂN ANH NHẬT |
30-12-2003 |
|
|
|
|
32 Hòa Bình |
Lê Văn Hòa |
|
6 |
|
|
99 |
CHẾ NAM HOÀNG |
14-3-2001 |
|
|
|
|
5/10Nhật Lệ |
Chế Công Huy |
|
6 |
|
|
100 |
HỒ ĐĂNG TÂN |
8-7-2001 |
|
|
|
|
32Nhật Lệ |
Hồ Chương |
|
6 |
|
|
101 |
PHAN NGUYỄN QUANG HUY |
23-6-2004 |
|
|
|
|
4/40Nhật Lệ |
Phan Hào |
|
6 |
|
|
102 |
VÕ NGỌC HIỆP |
13-8-2003 |
|
|
|
|
60Nhật Lệ |
Phùng Hữu Cường |
|
6 |
|
|
103 |
BÙI ĐỨC QUÝ ANH |
12-12-2005 |
|
|
|
|
74Nhật Lệ |
Bùi Đức Lai |
|
6 |
|
|
104 |
TRẦN ANH KIỆT |
16-9-2002 |
|
|
|
|
84Nhật Lệ |
Trần Minh Mẫn |
|
6 |
|
|
105 |
TRẦN HUỲNH NHẬT QUANG |
9-8-2005 |
|
|
|
|
84Nhật Lệ |
Trần Minh Mẫn |
|
6 |
|
|
106 |
HOÀNG ANH QUÂN |
24-10-2002 |
|
|
|
|
86Nhật Lệ |
Hoàng Duy Trung |
|
6 |
|
|
107 |
HOÀNG ĐĂNG THỌ |
20-6-2001 |
|
|
|
|
98Nhật Lệ |
Hoàng DĐăng Pháp |
|
6 |
|
|
108 |
TRẦN ĐĂNG DUY VŨ |
25-6-2005 |
|
|
|
|
9ĐTMai |
Trần Đăng Vĩnh |
|
6 |
|
|
109 |
LÊ HOÀNG LINH |
02/06/2005 |
|
|
|
|
10ĐTMai |
Lê Hoàng Duy Thái |
|
6 |
|
|
110 |
PHAN ĐÌNH MINH |
19-10-2004 |
|
|
|
|
23 ĐTĐiểm |
Phan Đình Hiền |
|
6 |
|
|
111 |
NGUYỄN CÔNG NHẬT MINH |
18-12-2002 |
|
|
|
|
30 ĐTĐiểm |
Nguyễn Công Hiếu |
|
6 |
|
|
112 |
NGUYỄN PHƯỚC BẢO MINH |
25-6-2005 |
|
|
|
|
24 ĐTĐiểm |
Vĩnh Long |
|
6 |
|
|
113 |
TRƯƠNG THẾ LUÂN |
2-7-2003 |
|
|
|
|
17NSLiên |
Trương Quốc Hùng |
|
6 |
|
|
114 |
NGUYỄN NHẬT ANH |
8-6-2003 |
|
|
|
|
49ĐTHoàng |
Nguyễn Văn Cường |
|
6 |
|
|
115 |
NGUYỄN HOÀNG VIỆT |
13-5-2003 |
|
|
|
|
49ĐTHoàng |
Nguyễn Văn Cường |
|
6 |
|
|
116 |
TRẦN VĂN HẢI LONG |
5-1-2001 |
|
|
SV HCM |
|
184MTLoan |
Trần Văn Bắc |
|
6 |
|
|
117 |
TRẦN CAO ANH KHÔI |
14-11-2001 |
|
|
sinh viên |
|
182MTLoan |
Trần Thanh Tuấn |
|
6 |
|
|
118 |
LÝ THƠ TÙNG |
2001 |
|
|
|
|
39 Đoàn Thị Điểm |
Lý Thi Phong |
|
7 |
|
|
119 |
BÙI NGUYÊN TRUNG |
2001 |
|
|
|
|
5/6/23 Nhật Lệ |
Bùi Quốc Dũng |
|
7 |
|
|
120 |
LÊ THÀNH ĐẠT |
2001 |
|
|
|
|
9/8/23 Nhật Lệ |
Lê Thị Nga |
|
7 |
|
|
121 |
HỒ HỮU TÂM |
02/01/2003 |
|
|
|
|
59 Nhật Lệ |
Hồ Hữu Lân |
|
7 |
|
|
122 |
TRẦN VĂN ẢNH |
2001 |
|
|
|
|
29/103 Nhật Lệ |
Trần Văn Nhân |
|
7 |
|
|
123 |
NGUYỄN QUỐC ANH |
2002 |
|
|
|
|
11/111 Nhật Lê |
Nguyễn Quốc Bảo Toàn |
|
7 |
|
|
124 |
TRẦN THÚC HẢI THỌ |
08/03/2002 |
|
|
Công nhân |
|
3/10/23 Nhật Lệ |
Trần Thúc Lộc |
|
7 |
|
|
125 |
TRẦN ANH KIỆT |
24/08/2003 |
|
|
sinh viên |
|
49 Đoàn Thị Điểm |
Trần Văn Thuận |
|
7 |
|
|
126 |
DƯƠNG MINH TRÍ |
04/08/2003 |
|
|
sinh viên |
|
27 Nhật Lệ |
Nguyễn Thị Thu Hương |
|
7 |
|
|
127 |
NGUYỄN ĐÌNH MINH QUÂN |
01/07/2003 |
|
|
sinh viên |
|
41/71 Nhật Lệ |
Nguyễn Đình Chí |
|
7 |
|
|
128 |
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG |
22/12/2003 |
|
|
sinh viên |
|
50D Đoàn Thị Điểm |
Nguyễn Đức Thọ |
|
7 |
|
|
129 |
HOÀNG NGUYỄN CHÍ |
13/11/2004 |
|
|
Thợ học việc |
|
22/103 Nhật Lệ |
Hoàng Nguyễn Thạnh |
|
7 |
|
|
130 |
NGUYỄN QUAN GIA PHƯỚC |
05/06/2005 |
|
|
sinh viên |
|
50a Đoàn Thị Điểm |
Văn Thị Nguyệt |
|
7 |
|
|
131 |
PHAN NGỌC HẢI ĐĂNG |
17/09/2005 |
|
|
sinh viên |
|
4/103 Nhật Lệ |
Phan Ngọc Vũ |
|
7 |
|
|
132 |
LÊ QUỐC GIA BẢO |
05/01/2005 |
|
|
sinh viên |
|
22/103 Nhật Lệ |
Lê Thị Tuyết Anh |
|
7 |
|
|
133 |
NGUYỄN QUỐC TRUNG |
19/01/2005 |
|
|
Học sinh |
|
11/111 Nhật Lệ |
Nguyễn Quốc Bảo Toàn |
|
7 |
|
|
134 |
ĐẶNG LÊ HẢI ĐĂNG |
17/09/2005 |
|
|
sinh viên |
|
4/71 Nhật Lệ |
Phan Thị Sâm |
|
7 |
|
|
135 |
ĐẶNG LÊ HỒNG ĐĂNG |
17/09/2005 |
|
|
sinh viên |
|
4/71 Nhật Lệ |
Phan Thị Sâm |
|
7 |
|
|
136 |
TRẦN DOÃN KHÁNH HƯNG |
16/11/2005 |
|
|
Shipper |
|
10/23 Nhật Lệ |
Trần Sĩ Thiện |
|
7 |
|
|
137 |
VÕ HỮU TÀI |
14/04/1999 |
|
|
NHÂN VIÊN |
|
45/58 Phùng Hưng |
Võ Văn Huệ |
|
8 |
|
|
138 |
NGUYỄN ĐÌNH ANH |
29/06/2000 |
|
|
NHÂN VIÊN |
|
3A/34 Tạ Quang Bửu |
Dương Thị Lý |
|
8 |
|
|
139 |
HỒ NHẬT MINH |
02/07/2001 |
|
ĐH |
|
|
15B/1/24 Phùng Hưng |
Hồ Ngọc Linh |
|
8 |
|
|
140 |
ĐOÀN VĂN CHIẾN |
02/05/2001 |
|
ĐH |
|
|
15/34 Tạ Quang Bửu |
Đặng Thị Phương Thảo |
|
8 |
|
|
141 |
HOÀNG ĐẠT |
03/08/2001 |
|
ĐH |
|
|
27/34 Tạ Quang Bửu |
Trần Thị Liên |
|
8 |
|
|
142 |
VÕ ĐẠI ANH DŨNG |
29/10/2002 |
|
ĐH |
|
|
2/24 Phùng Hưng |
Võ Đại Thái Dương |
|
8 |
|
|
143 |
ĐOÀN TRƯỜNG SƠN |
18/07/2002 |
|
ĐH |
LÁI XE |
|
58 Phùng Hưng |
Đoàn Song Quân |
|
8 |
|
|
144 |
NGUYỄN HƯNG |
25/04/2002 |
|
ĐH |
|
|
14/58 Phùng Hưng |
Nguyễn Đức Hùng |
|
8 |
|
|
145 |
LÝ CÔNG PHÚ |
27/11/2002 |
|
ĐH |
|
|
2A/14/58 Phùng Hưng |
Lý Công Phú |
|
8 |
|
|
146 |
TRẦN HOÀNG LONG |
23/03/2002 |
|
ĐH |
|
|
5/18/58 Phùng Hưng |
Trâần Xuân Phương |
|
8 |
|
|
147 |
NGUYỄN KHẮC TÙNG |
11/10/2002 |
|
ĐH |
|
|
21/34 Tạ Quang Bửu |
Nguyễn Nam |
|
8 |
|
|
148 |
HOÀNG ĐÌNH NGHỊ |
06/05/2003 |
|
|
SINH VIÊN |
|
17/24 Phùng Hưng |
Hoàng Đình Cảnh |
|
8 |
|
|
149 |
DƯƠNG MINH HẢI ĐĂNG |
13/06/2003 |
|
|
SINH VIÊN |
|
5/56 Phùng Hưng |
Dương Minh Đức |
|
8 |
|
|
150 |
VÕ PHƯƠNG MINH NHẬT |
02/10/2004 |
|
|
SINH VIÊN |
|
11 NHẬT LỆ |
Võ Phương Khanh |
|
8 |
|
|
151 |
HOÀNG LÊ GIA HUY |
07/12/2004 |
|
|
SINH VIÊN |
|
8/5/23 Nhật Lệ |
Hoàng Viết Dũng |
|
8 |
|
|
152 |
LÝ CÔNG QUÝ |
08/01/2004 |
|
|
SINH VIÊN |
|
2/14/58 Phùng Hưng |
Lý Công Thuận |
|
8 |
|
|
153 |
HOÀNG THÀNH |
09/08/2004 |
|
|
SINH VIÊN |
|
35A/58 Phùng Hưng |
Phan Thị Thủy |
|
8 |
|
|
154 |
PHAN ĐÌNH TÂN |
02/08/2004 |
|
|
SINH VIÊN |
|
26A/68 Phùng Hưng |
Phan Đình Tiến |
|
8 |
|
|
155 |
NGUYỄN VĂN ÁI |
23/06/2004 |
|
|
SINH VIÊN |
|
33/68 Phùng Hưng |
Nguyễn Văn Xuyên |
|
8 |
|
|
156 |
NGUYỄN ĐÌNH ÁNH DƯƠNG |
15/01/2004 |
|
|
NHÂN VIÊN |
|
3A/34 Tạ Quang Bửu |
Dương Thị Lý |
|
8 |
|
|
157 |
LƯƠNG NGÔ GIA BẢO |
19/01/2005 |
|
|
SINH VIÊN |
|
6/14/58 Phùng Hưng |
Ngô Văn Phước |
|
8 |
|
|
158 |
TRẦN HOÀNG ANH QUÂN |
12/12/2005 |
|
|
SINH VIÊN |
|
5/18/58 Phùng Hưng |
Trần Xuân Phương |
|
8 |
|
|
159 |
TRỊNH QUỐC BẢO |
24/5/2006 |
|
12 |
|
|
22/107 Phùng Hưng |
Trân Văn Sơn, |
|
8 |
|
|
160 |
NGUYỄN NGỌC DUY KHÁNH |
28/7/2006 |
|
12 |
|
|
85/107 Phùng Hưng |
Nguyễn Thăng Long, |
|
9 |
|
|
161 |
NGUYỄN QUANG ANH |
20/05/2006 |
|
10/12 |
|
|
4/36 Ta Quang Bửu |
Nguyễn Thị Quyên, |
|
8 |
|
|
162 |
NGUYỄN VIẾT HẢI BÌNH |
13/6/2006 |
|
11/12 |
|
|
22 Ta Quang Bửu |
Nguyễn Xuân Tuân |
|
8 |
|
|
163 |
Nguyễn Quốc An |
15/01/2002 |
|
ĐH |
|
|
10 Tạ Quang Bửu |
Nguyễn Quốc Lành |
|
8 |
|
|
164 |
Lê Văn Hiệp |
27/4/2003 |
|
12 |
|
|
5/70 Tạ Quang Bửu |
Lê Văn Hoà |
|
9 |
|
|
165 |
Lê Văn Hưng |
06/11/2006 |
|
12 |
|
|
50/70 Tạ Quang Bửu |
Lê Văn Hoà |
|
9 |
|
|
166 |
Lê Quốc Khánh |
18/6/2003 |
|
12 |
|
|
76 Tạ Quang Bửu |
Lê Quốc Thái |
|
9 |
|
|
167 |
Bùi Nguyên Hưng |
19/7/2006 |
|
12 |
|
|
11/104 Tạ Quang Bửu |
Bùi Văn Linh |
|
9 |
|
|
168 |
Vũ Hữu Thái |
22/4/2006 |
|
12 |
|
|
112 Tạ Quang Bửu |
Văn Hữu Cường |
|
9 |
|
|
169 |
Phạm Hữu Hoàng Long |
22/1/2006 |
|
12 |
|
|
6/126 Tạ Quang Bửu |
Phạm Hữu Hiếu |
|
9 |
|
|
170 |
Nguyễn Ngọc Nam |
16/01/2005 |
|
12 |
|
|
4 Tô Ngọc Vân |
Nguyễn Ngọc Văn |
|
9 |
|
|
171 |
Phan Gia Kiệt |
2003 |
|
|
|
|
6 Đào Duy Từ |
Phan Chánh Thảo |
|
10 |
|
|
172 |
Nguyên Như Thịnh |
2002 |
|
|
|
|
27 Đào Duy Từ |
Nguyễn Văn Cường |
|
10 |
|
|
173 |
Nguyễn Ngọc Chương |
2002 |
|
|
|
|
32 Đào Duy Từ |
Nguyễn Ngọc Huy |
|
10 |
|
|
174 |
Phạm Khanh |
2006 |
|
|
|
|
36 Đào Duy Từ |
Lê Thị Ngọc Thảo |
|
10 |
|
|
175 |
Lê Minh Trí |
2006 |
|
|
|
|
37 Đào Duy Từ |
Lê Đình Bảo |
|
10 |
|
|
176 |
Nguyễn Đức Thành Nhân |
2002 |
|
|
|
|
38 Đào Duy Từ |
CH: Vũ Văn Thịnh |
|
10 |
|
|
177 |
Trần Minh Phước |
2001 |
|
|
|
|
87 Đào Duy Từ |
Trần Bá Dũng |
|
10 |
|
|
178 |
Hồng Trọng Đức |
2002 |
|
|
|
|
289 Huỳnh Thúc Kháng |
Lê Thị Mỹ Thanh |
|
10 |
|
|
179 |
Hồng Thiện Nhật |
2006 |
|
|
|
|
289 Huỳnh Thúc Kháng |
Hoồng Quang Tuyến |
|
10 |
|
|
180 |
Lê Tấn Thịnh |
2006 |
|
|
|
|
291 Huỳnh Thúc Kháng |
Lê Tấn Thành |
|
10 |
|
|
181 |
Nguyễn Lê Ngọc Thịnh |
08/05/2002 |
|
ĐH |
|
|
05 HTK |
Nguyễn Ngọc Quý |
|
11 |
|
|
182 |
Tôn Thất Quang |
14/06/2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
159HTK |
Tôn Thất Minh |
|
11 |
|
|
183 |
Nguyễn Đăng Trung Kiên |
06/03/2002 |
|
ĐH |
|
|
173HTK |
Nguyễn Đăng Hoàng |
|
11 |
|
|
184 |
Phan Gia Lộc |
18/06/2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
138 Phan Đăng Lưu |
Phan Gia Toàn |
|
11 |
|
|
185 |
Trương Đình Tuấn Kiệt |
09/01/2003 |
Kinh |
|
Sinh Viên |
|
174 Phan Đăng Lưu |
Trương Đình Khôi |
|
11 |
|
|
186 |
Nguyễn Đức Bảo Phúc |
18/05/2005 |
Kinh |
|
Sinh viên |
|
214 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn DĐức Hiển |
|
11 |
|
|
187 |
Đặng Ngọc Bảo |
10/04/2002 |
|
ĐH |
|
|
131 Phan Đăng Lưu |
Đặng Ngọc Thanh Tùng |
|
11 |
|
|
188 |
Tôn Thất Khiêm |
20/01/2002 |
|
ĐH |
|
|
153 Phan Đăng Lưu |
Tôn Thất Minh Đạt |
|
11 |
|
|
189 |
NGUYỄN TẤN CHÂU PHÚ |
28/08/2004 |
Kinh |
|
DH kinh tế |
|
163 Phan Đăng Luu |
Châu Phù Kim Yến |
|
11 |
|
|
190 |
TRẦN HỮU QUANG LỘC |
24/04/2001 |
|
ĐH |
|
|
225 Phan Đăng Lưu |
Đặng Thị Kim Châu |
|
11 |
|
|
191 |
NGUYỄN CẢNH HOÀNG KHANG |
05/01/2006 |
Kinh |
|
|
|
231 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Cảnh Thanh Hùng |
|
11 |
|
|
192 |
NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC THÀNH |
27/09/2002 |
|
|
|
|
227 Trần Huy Liệu |
Nguyễn Ngọc Trí |
|
11 |
|
|
193 |
Lê Bá Dũng |
24/5/2000 |
|
|
|
|
279 Trần Huy Liệu |
Lê Bá Tùng |
|
11 |
|
|
194 |
Nguyễn Văn Quý |
08/08/2002 |
|
ĐH |
|
|
209 Trần Huy Liệu |
Nguyễn Văn Huấn |
|
11 |
|
|
195 |
Nguyễn Duy Nam Bảo |
01/10/2003 |
|
|
|
|
121 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Văn Đàn |
|
11 |
|
|
196 |
Phan Đình Thiều Dương |
15/4/2003 |
|
|
|
|
119 Phan Đăng Lưu |
Phan Đình Giàu |
|
11 |
|
|
197 |
NGUYỄN HOÀNG NHÂN |
25/08/2001 |
|
ĐH |
|
|
12 Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Nhật Nam |
|
12 |
|
|
198 |
LÊ VĂN PHƯỚC |
15/09/2005 |
|
|
LĐ tự do |
|
6 Đinh Tiên Hoàng |
Trần Thị Lê |
|
12 |
|
|
199 |
ĐOÀN ĐÌNH THẮNG |
23/12/2004 |
|
|
Học sinh |
|
63/1 Trần Hưng Đạo |
Đoàn Đình Lộc |
|
12 |
|
|
200 |
HOÀNG THỊNH |
29/07/2002 |
|
ĐH |
|
|
81 Trần Hưng Đạo |
Hoàng Ngọc |
|
12 |
|
|
201 |
LÊ MINH CHÍ |
23/08/2001 |
|
ĐH |
|
|
125 Trần Hưng Đạo |
Lê Xuân Vinh |
|
12 |
|
|
202 |
NGUYỄN VĂN HẠNH |
14/01/2003 |
|
|
Sinh viên |
|
161 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Văn Hoàng |
|
12 |
|
|
203 |
HOÀNG ĐỨC THIỆN |
10/01/2002 |
|
ĐH |
|
|
165 Trần Hưng Đạo |
Hoàng Xuân Đăng Chính |
|
12 |
|
|
204 |
NGÔ HỮU THẠNH |
24/10/2003 |
|
|
LĐ tự do |
|
173 Trần Hưng Đạo |
Ngô Hữu Thân |
|
12 |
|
|
205 |
LÊ TỰ TOÀN |
27/04/2002 |
|
ĐH |
|
|
183 Trần Hưng Đạo |
Lê Dũng |
|
12 |
|
|
206 |
TRẦN ĐẠI MINH TUỆ |
09/01/2006 |
|
|
Học sinh |
|
213 Trần Hưng Đạo |
Trần Đại Minh |
|
12 |
|
|
207 |
TRẦN BÁ HẬU |
19/03/2002 |
|
|
Kinh doanh |
|
275 Trần Hưng Đạo |
Trần Bá Sĩ |
|
12 |
|
|
208 |
NGUYỄN TƯỜNG VĂN |
12/10/2003 |
|
|
Sinh viên |
|
285 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Tường |
|
12 |
|
|
209 |
NGÔ PHÚ HẢI |
02/11/2002 |
|
|
Sinh viên |
|
38 Phan Đăng Lưu |
Ngô Viết Hóa |
|
12 |
|
|
210 |
NGUYỄN MINH ĐỨC |
06/05/2002 |
|
|
Kinh doanh |
|
46 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Văn Đại |
|
12 |
|
|
211 |
HOÀNG THIỆN PHÁT |
04/12/2002 |
|
|
Buôn bán |
|
72 Phan Đăng Lưu |
Hoàng Văn Lượng |
|
12 |
|
|
212 |
NGUYỄN NGỌC DUY |
21/07/2004 |
|
|
LĐ tự do |
|
27 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Ngọc Thuyên |
|
12 |
|
|
213 |
TÔN THẤT HOÀNG THÔNG |
09/05/2002 |
|
ĐH |
|
|
105 Phan Đăng Lưu |
Tôn Nữ Kim Anh |
|
12 |
|
|
214 |
NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG |
10/11/2006 |
|
12 |
|
|
35 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Văn Cường |
|
12 |
|
|
215 |
HOÀNG XUÂN ĐĂNG KHÔI |
24/5/2006 |
|
11/12 |
|
|
165 Trần Hưng Đạo |
Hoàng Xuân Đăng Chính |
|
12 |
|
|
216 |
NGUYỄN QUỐC ANH |
15/3/2006 |
|
11/12 |
|
|
66 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
12 |
|
|
217 |
NGUYỄN MINH HIẾU |
117/8/2002 |
|
ĐH |
|
|
35 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Văn Hùng |
|
12 |
|
|
218 |
Hoàng Ngọc Châu |
2005 |
|
|
|
|
81 Trần Hưng Đạo |
Hoàng Ngọc |
|
12 |
|
|
219 |
Hoàng Thiên Phước |
2005 |
|
|
|
|
72 Phan Đăng Lưu |
Hoàng Văn Tân |
|
12 |
|
|
220 |
Trần Văn Ánh |
2005 |
|
|
|
|
115 Phan Đăng Lưu |
Trần Văn Trường |
|
12 |
|
|
221 |
Đặng Bùi Hoàng Nam |
2005 |
|
|
|
|
81 Trần Huy Liệu |
Đặng Thị Thủy |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. HỘI ĐỒNG |
|
|
|
|
CHỈ HUY TRƯỞNG |
|
|
|
|
CHỦ TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch UBND phường |
|
|
|
|
Lê Thanh Dũng |
|
|
|
|
Nguyễn Đình Nghị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND P. ĐÔNG BA |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
|
|
Nam công dân trong độ tuổi sẵn sàng nhập ngũ (từ 26- 27) chưa qua phục vụ trong Quân đội, công an năm 2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày/tháng
năm sinh |
Tôn
giáo |
Học
vấn |
Chuyên
môn |
Quê Quán |
Trú quán |
Họ tên bố, mẹ |
Ghi chú |
Tổ |
|
1 |
NGUYỄN ĐỨC MINH TRÍ |
21/06/1999 |
|
ĐH |
|
|
15/28 Lê Thánh Tôn |
Hồ Thị Thanh Hương |
|
2 |
|
2 |
ĐOÀN VĂN HOÀNG LONG |
2000 |
|
ĐH |
|
|
21 Hàn Thuyên |
Đoàn Văn Hân |
|
2 |
|
3 |
TRƯƠNG ĐÌNH KIỆT |
2000 |
|
ĐH |
|
|
25 Hàn Thuyên |
Trương Đình Châu |
|
2 |
|
4 |
NGUYỄN VĂN HẠNH |
2000 |
|
ĐH |
|
|
18 Lê Thánh Tôn |
Lương Thị Ngọc Duyên |
|
2 |
|
5 |
PHẠM VIẾT THẮNG |
2000 |
|
ĐH |
|
|
5/28 Lê Thánh Tôn |
Phạm Văn Thân |
|
2 |
|
6 |
NGUYỄN PHAN ANH KIỆT |
1999 |
|
|
Sinh viên |
|
27 Tống Duy Tân |
|
|
2 |
|
7 |
LÊ VĂN ĐẠI ĐẠT |
1999 |
|
ĐH |
|
|
4/9 Lê Thánh Tôn |
Lê Văn Phước |
|
2 |
|
8 |
NGUYỄN NHẬT QUANG |
1999 |
|
|
ĐH |
|
23 Đinh Công Tráng |
Nguyễn Văn Hùng |
|
2 |
|
9 |
TRẦN KHẮC HÙNG |
1999 |
|
ĐH |
ĐH |
|
28 Đinh Công Tráng |
Trần Khắc Hưng |
|
2 |
|
10 |
LÊ NHƯ QUANG |
1999 |
|
ĐH |
ĐH |
|
19/24 Lê Thánh Tôn |
Lê Như Nhâm |
|
2 |
|
11 |
NGUYỄN XUÂN LỘC |
1999 |
|
ĐH |
|
|
15 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Xuân Quang |
|
2 |
|
12 |
NGUYỄN XUÂN NGỌC |
1999 |
|
ĐH |
ĐH |
|
15 Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Xuân Quang |
|
2 |
|
13 |
Nguyễn Thanh Nhân |
30/07/1998 |
|
12 |
|
|
18 Ngô Đức Kế |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
3 |
|
14 |
Nguyễn Gia Huy |
25/7/1998 |
|
|
|
|
77 Xuân 68 |
Nguyễn Trọng Đức |
|
3 |
|
15 |
Phan Quốc Bảo |
15/11/1998 |
|
|
|
|
02 Hàn Thuyên |
Phan Định Quốc Tuấn |
|
3 |
|
16 |
Nguyễn Ngọc Quý |
26/12/1999 |
|
|
|
|
47 Mai Thúc Loan |
Nguyễn Đen |
|
3 |
|
17 |
PHẠM HỮU TÂM |
1998 |
|
ĐH |
|
|
03 Nguyễn Biểu |
Trịnh Kim Yến |
|
4 |
|
18 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
24/04/1998 |
|
ĐH |
|
|
32 Nguyễn Biểu |
Hồ Thị Kim Trinh |
|
4 |
|
19 |
HỒNG THIỆN ĐỨC |
1998 |
|
ĐH |
|
|
51 Ngô Đức Kế |
|
|
4 |
|
20 |
HỒ VIẾT ĐỨC LONG |
2000 |
|
ĐH |
|
|
103 Mai Thúc Loan |
Hồ Viết Thắng |
|
4 |
|
21 |
LÊ CAO KHANH |
29/31998 |
|
|
|
|
48 Lê Thánh Tôn |
Lê Văn Luyến |
|
4 |
|
22 |
LÊ ĐÌNH PHƯỚC |
1999 |
|
|
|
|
12/50 Lê Thánh Tôn |
Lê Đình Quý |
|
4 |
|
23 |
HỒ XUÂN THÔNG |
1999 |
|
|
|
|
18/50 Lê Thánh Tôn |
Hồ Xuân Lân |
|
4 |
|
24 |
NGUYỄN PHƯỚC BẢO TOÀN |
15/8/1999 |
|
|
|
|
57 Mai Thúc Loan |
|
|
4 |
|
25 |
TRẦN VĂN HẢI LONG |
2000 |
Kinh |
ĐH |
|
|
2/49 Nguyễn Chí Diểu |
Trần Văn Quán |
|
5 |
|
26 |
NGUYỄN ĐÌNH QUỐC HUY |
1998 |
Kinh |
ĐH |
Nhân viên |
|
53B Nguyễn Biểu |
Nguyễn Đình Vinh |
|
5 |
|
27 |
TRỊNH GIA BẢO |
1999 |
Kinh |
|
Nhân viên |
|
88 Hàn Thuyên |
Trịnh Ngọc Gia Hào |
|
5 |
|
28 |
NGUYỄN CHÁNH TRUNG |
16/08/2000 |
|
ĐH |
|
|
9 Hòa Bình |
Nguyễn Chánh Dũng |
|
6 |
|
29 |
LÊ VĂN NGHĨA |
20/01/2000 |
|
ĐH |
|
|
29 Hòa Bình |
Đặng Thị Cúc |
|
6 |
|
30 |
LÊ GIA HOÀNG |
27/04/1999 |
|
ĐH |
|
|
31 Hòa Bình |
Lê Gia Đức |
|
6 |
|
31 |
LÊ GIA HÒA |
27/04/1999 |
|
ĐH |
|
|
31 Hòa Bình |
Lê Gia Đức |
|
6 |
|
32 |
HỒ VĂN THỊNH |
19/06/2000 |
|
ĐH |
KT |
|
90Nhật Lệ |
|
|
6 |
|
33 |
TRẦN VĂN QUỐC |
7-3-2003 |
|
|
|
|
28Tuệ Tỉnh |
Trần Văn Quang |
|
6 |
|
34 |
LÊ VĂN ANH QUỐC |
17-10-2000 |
|
|
|
|
32 Hòa Bình |
Lê Văn Hòa |
|
6 |
|
35 |
ĐOÀN PHÚ QUANG |
17-9-1999 |
|
|
|
|
34 Hòa Bình |
Đoàn Thiện |
|
6 |
|
36 |
PHẠM VĂN PHƯỚC |
27-4-1999 |
|
|
|
|
7/10Nhật Lệ |
Phạm Văn Thảo |
|
6 |
|
37 |
PHẠM DUY LONG |
8-6-2000 |
|
|
|
|
70Nhật Lệ |
Phạm Văn Khoa |
|
6 |
|
38 |
PHAN ĐÌNH NHẬT |
4-8-2000 |
|
|
|
|
23 ĐTĐiểm |
Phan Đình Hiền |
|
6 |
|
39 |
NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM |
13-7-1998 |
|
|
|
|
49ĐTHoàng |
Nguyễn Văn Cường |
|
6 |
|
40 |
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG MINH |
1998 |
|
ĐH |
|
|
41/71 Nhật Lệ |
Nguyễn Đình Chí |
|
7 |
|
41 |
HỒ LÊ MINH NHẬT |
1999 |
|
|
|
|
1/2/23 Nhật Lệ |
Hồ Quốc Dũng |
|
7 |
|
42 |
HOÀNG NGUYỄN THIỆN |
1999 |
|
|
|
|
22/103 Nhật Lệ |
Hoàng Nguyễn Thạnh |
|
7 |
|
43 |
PHAN QUANG QUỐC |
21/01/2000 |
|
ĐH |
|
|
1/26 Phùng Hưng |
Đặng Thị Thục Nhi |
|
8 |
|
44 |
PHAN VĂN NHẬT |
28/11/1998 |
|
|
NHÂN VIÊN |
|
8 Tạ Quang Bửu |
Phan Văn Trung |
|
8 |
|
45 |
LÊ CÔNG LAM |
17/05/1998 |
|
|
THỢ SẮT |
|
36 Tạ Quang Bửu |
Lê Công Danh |
|
8 |
|
46 |
PHAN QUỐC VIỆT |
17/04/1999 |
|
|
NHÂN VIÊN |
|
20/58 Phùng Hưng |
Phan Ngọc Dũng |
|
8 |
|
47 |
PHAN GIA ANH KHOA |
27/12/1999 |
|
|
NHÂN VIÊN |
|
6/25/58 Phùng Hưng |
Phan Gia Hiếu, |
|
8 |
|
48 |
Lê Minh Duy |
1998 |
|
ĐH |
|
|
37 Đào Duy Từ |
Lê Đỉnh Bảo |
|
10 |
|
49 |
Trương Ngọc Hùng |
2000 |
|
ĐH |
|
|
253 Huỳnh Thúc Kháng |
Trương Ngọc Điềm |
|
10 |
|
50 |
Lê Minh Trung |
2000 |
|
ĐH |
|
|
319 Huỳnh Thúc Kháng |
Phan Thị Diễm Phương |
|
10 |
|
51 |
Trần Nhật Trường |
2000 |
|
ĐH |
|
|
5/341 Huỳnh Thúc Kháng |
Trần Mãn |
|
10 |
|
52 |
Nguyễn Thanh Phát |
1999 |
|
|
|
|
37 Đào Duy Từ |
Lê Băng Dung |
|
10 |
|
53 |
Phan Vũ Trọng Nhân |
1999 |
|
|
|
|
41 Đào Duy Từ |
Phan Văn Hải |
|
10 |
|
54 |
Võ Trọng Bảo Huy |
1999 |
|
|
|
|
41 Đào Duy Từ |
Lê Thị Ngọc Tuyền |
|
10 |
|
55 |
Nguyễn Hoài Hiếu |
1999 |
|
|
|
|
1/327 Huỳnh Thúc Kháng |
Trần Thị Hồng Thu |
|
10 |
|
56 |
Nguyễn Minh Nhật |
17/12/1998 |
|
ĐH |
|
|
33HTK |
Trần Thị Thục Nữ |
|
11 |
|
57 |
Đặng Nhật Duy |
09/05/1998 |
|
ĐH |
|
|
176 Phan Đăng Lưu |
Đặng Thanh Sơn |
|
11 |
|
58 |
NGUYỄN CẢNH HOÀNG LONG |
26/12/2000 |
|
ĐH |
|
|
231 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Cảnh Thanh Hùng |
|
11 |
|
59 |
PHÙ CHÍ TIẾN ĐẠT |
15/09/2000 |
|
ĐH |
|
|
267 Phan Đăng Lưu |
Phù Quốc Dũng |
|
11 |
|
60 |
Phạm Duy Bảo |
03/01/2000 |
|
ĐH |
|
|
307 Trần Huy Liệu |
Phạm Đức Thắng |
|
11 |
|
61 |
NGUYỄN NHẬT NGUYÊN |
06/01/1999 |
|
ĐH |
|
|
12 Đinh Tiên Hoàng |
Nguyễn Nhật Nam |
|
12 |
|
62 |
VÕ TƯỜNG NGUYÊN PHƯƠNG |
26/10/1999 |
|
ĐH |
|
|
10 Đinh Tiên Hoàng |
Võ Tường Lân |
|
12 |
|
63 |
NGÔ QUỐC TRUNG |
03/05/1999 |
|
ĐH |
|
|
63 Trần Hưng Đạo |
Ngô Văn Hiếu |
|
12 |
|
64 |
NGÔ HỮU ĐỊNH |
21/01/2000 |
|
ĐH |
LĐ tự do |
|
173 Trần Hưng Đạo |
Ngô Hữu Thân |
|
12 |
|
65 |
LÊ TỰ ĐẠT |
25/08/1999 |
|
ĐH |
|
|
183 Trần Hưng Đạo |
Lê Dũng |
|
12 |
|
66 |
NGUYỄN BÙI NHẬT MINH |
22/03/1999 |
|
ĐH |
|
|
189 Trần Hưng Đạo |
Bùi Thị Bích Nga |
|
12 |
|
67 |
NGUYỄN VIẾT ANH QUÂN |
28/09/1998 |
|
ĐH |
|
|
211 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Viết Hùng |
|
12 |
|
68 |
LA ĐỨC HIỆP |
30/07/1998 |
|
ĐH |
|
|
275 Trần Hưng Đạo |
La Cảnh Thành |
|
12 |
|
69 |
NGUYỄN TƯỜNG ANH |
26/10/2000 |
|
ĐH |
Kế toán |
|
285 Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Tường |
|
12 |
|
70 |
NGUYỄN VĂN QUỐC KHÁNH |
22/08/2000 |
|
ĐH |
Buôn bán |
|
45 Phan Đăng Lưu |
Nguyễn Văn Chiểu |
|
12 |
|
71 |
LÊ QUỐC AN |
08/11/2000 |
|
ĐH |
CBCNV |
|
55 Phan Đăng Lưu |
Phạm Đặng Thúy Bình |
|
12 |
|
72 |
NGUYỄN LÊ NHẤT VŨ |
16/12/2000 |
|
ĐH |
|
|
103 Trần Huy Liệu |
Nguyễn Lợi |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TM. HỘI ĐỒNG |
|
|
|
CHỈ HUY TRƯỞNG |
|
|
|
|
CHỦ TỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chủ tịch UBND phường |
|
|
|
Lê Thanh Dũng |
|
|
|
|
Nguyễn Đình Nghị |
|
|
Tập tin đính kèm: Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 57.185 Truy câp hiện tại 134
|
|