Tìm kiếm tin tức

 

Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh
Sở, ban, ngành
UBND huyện, thị xã
UBND phường, xã
NIÊM YẾT DANH SÁCH THANH NIÊN KHÁM NGHĨA VỤ QUÂN SỰ NĂM 2025
Ngày cập nhật 25/09/2024
UBND P. ĐÔNG BA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM        
HỘI ĐỒNG NVQS
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
       
                         
                         
DANH SÁCH      
Nam công dân trong độ tuổi sẵn sàng nhập ngũ (từ 18- 25) chưa qua phục vụ trong Quân đội, công an năm 2025      
       
 
               
TT Họ và tên Ngày/tháng
năm sinh
Tôn
giáo
Học
vấn
Chuyên
môn
Quê Quán Trú quán Họ tên bố, mẹ Ghi chú Tổ    
1 NGUYỄN NGỌC HÒA 01/07/2005 Kinh       9/110 Lê Duẩn Nguyễn Ngọc Trầm   1    
2 NGUYỄN VĂN PHƯỚC 24/04/2005 Kinh       45/10 LÊ DUẪN Lê Thị Thu   1    
3 LÊ VĂN NGHĨA 15/07/2003 Kinh       58 LÊ DUẨN Lê Văn Long   1    
4 CAO XUÂN GIA BẢO 07/12/2004 Kinh       6/43 TRẦN HƯNG ĐẠO Cao Xuân Cường   1    
5 LÊ ĐỨC NHẬT TRUNG 26/4/2006   12     01/43 Trần Hưng Đạo
34/42 Nguyễn P Tân
Lê Ngọc Lộc   1    
6 NGUYỄN QUANG PHÚ 19/6/2006         20 Trần Huy Liệu Nguyễn Văn Vinh   1    
7 NGÔ TRẦN DUY PHƯỚC 25/5/2006   10/12     29/110 Lê Duẫn Ngô Văn Thạnh   1    
8 TÔN THẤT MINH ĐỨC 2004     Ở nhà   09 Tống Duy Tân Tôn Thất Ngọc Thụ   2    
9 HỒ MINH SƠN 2002     Sinh viên   25 Tống Duy Tân Hồ Hữu Hoàng   2    
10 PHAN NHẬT MINH 2004     Công nhân   125 Ông Ích Khiêm      2    
11 PHAN THANH QUANG 2001   ĐH      5/37 Đinh Công Tráng Phan Văn Lực   2    
12 NGUYỄN PHÚC CHƯƠNG 2001   ĐH      24/24 Lê Thánh Tôn Nguyễn Cư   2    
13 TÔN THẤT LẬP 2001   ĐH      2/55 Hàn Thuyên Tôn Thất Lộc   2    
14 NGUYỄN QUỐC HƯNG 2002   ĐH      6 Lâm Mộng Quang Nguyễn Minh Bưu   2    
15 QUÁCH THIỆN ĐỨC 2002   ĐH      41 Đinh Công Tráng Quách Phát   2    
16 NGUYỄN MINH TÙNG 2002   ĐH      19/28 Lê Thánh Tôn Nguyễn Tùng Phước   2    
17 THÁI NGỌC THÀNH CÔNG 2002   ĐH      02 Đoàn Thị Điểm Thái Ngọc Thông   2    
18 TRẦN ĐÌNH THANH HIẾU 2002   ĐH      01 Lê Trực Trần Thanh Sơn   2    
19 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH 2002   ĐH      15 Ngô Đức Kế Trương Quốc Huy   2    
20 LÊ BÁ MINH HUY 2002   ĐH      22 Đinh Công Tráng Lê Bá Minh Du   2    
21 BÙI QUỐC ANH 2002   ĐH      7/28 Lê Thánh Tôn Bùi Minh Hoàng   2    
22 LÊ QUANG QUỐC THỊNH 2002   ĐH      23/24 Lê Thánh Tôn Lê Quang Tâm   2    
23 TRẦN KHÁNH LONG 2003   ĐH      04 Lâm Mộng Quang Trần Mạnh Hùng   2    
24 TRẦN ÂU GIA ĐẠT 2003   ĐH      43 Hàn Thuyên Trần Quang Tuấn   2    
25 NGUYỄN QUANG MINH 2003   ĐH      23 Ngô Đức Kế Lê Thị Cúc   2    
26 NGUYỄN ĐỨC TRUNG TÍN 2003   ĐH      15/28 Lê Thánh Tôn Nguyễn Đức Lâm   2    
27 BÙI QUANG DIỄN 2003   ĐH      7/28 Lê Thánh Tôn Bùi Mạnh Hùng   2    
28 NGUYỄN HỮU NHÂN 2004   ĐH      51 Hàn Thuyên Nguyễn Hữu Hoà   2    
29 NGUYỄN GIA CÁT 2004   ĐH      54 Đinh Tiên Hoàng Lê Thị Thanh Vân   2    
30 NGUYỄN XUÂN TÀI 2004   ĐH      15 Lê Thánh Tôn Nguyễn Xuân Quang   2    
31 CAO VĂN ĐẠT 2005   ĐH      10/7 Lê Thánh Tôn Cao Thị Mai Hương   2    
32 LƯƠNG MẠNH QUÝ 2006   ĐH      137B Ông ích Khiêm Lương Mạnh Phú ,    2    
33 Phan Cảnh Khoa 01/04/2005 Kinh       6/6 Ngô Đức Kế     3    
34 Nguyễn Anh Quốc 26/10/2001   12     28 Ngô Đức Kế Nguyễn Kim Tòng   3    
35 Hồ Đăng Khoa 29/10/2002   DH     14 Hàn Thuyên Hồ Quang Hoàng   3    
36 Đinh Văn Đình Quân 2001         47 Xuân 68 Đinh Văn Lập   3    
37 Hồ Lê Minh Hoàng 2002         5 Nguyễn Chí Diễu Lê Thị Thu Hiếu   3    
38 NGUYỄN ANH QUỐC CƯỜNG 26/05/2006   8/12     28 Ngõ Đức Kế Nguyễn Kim Thiện,   3    
39 NGUYỄN HOÀNG KHÔI NGUYÊN 15/7/2006   12     78 Ngô Đức Kế
44 Hồ Đắc Di
Nguyễn Văn Xuân   3    
40 TRẦN NGUYỄN TRUNG HIẾU 04/05/2006   11/12     29 Đinh Công Tráng Trân Thị Lưỡng Toàn   3    
41 Nguyễn Tuấn Phi 12/09/2002         10/6 Ngô Đức Kế Nguyễn Văn Tú   3    
42 Nguyễn Phước Nhã Hưng 26/11/2004         37 Xuân 68 Nguyễn Phước Phạm Chúc   3    
43 Nguyễn Duy Bảo Nhật 2004         56 Ngô Đức Kế Nguyễn Duy Sen   3    
44 NGUYỄN PHƯỚC BẢO TÀI 12/01/2001         57 Mai Thúc Loan Vĩnh Tùng   4    
45 VÕ NGỌC HOÀNG 2002         107 Mai Thúc Loan Võ Ngọc Minh   4    
46 HỒ VIẾT ĐỨC HUY 2002         103 Mai Thúc Loan Hồ Viết Thắng   4    
47 TRẦN QUANG NHẬT 2001         26 Đặng Dung Trâần Thị Hồng   4    
48 VÕ NGUYỄN TRƯỜNG BÁCH  2001         7/50 Lê Thánh Tôn Nguyễn Lâm Thi   4    
49 TRẦN ĐĂNG PHƯỚC TUỆ 2001         33/50 Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Tuyết Hạnh   4    
50 PHAN GIA PHONG 2003         02/50 Lê Thánh Tôn Phan Gia Vinh   4    
51 NGUYỄN NHẬT TÂN 2001         10/50 Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Bé   4    
52 PHẠM ĐỨC VŨ TUỆ 2001         14/50 Lê Thánh Tôn Phạm Đức Thành Dũng   4    
53 TRẦN ĐĂNG QUANG HẢI 2002         20 Hàn Thuyên Lê Lâm Đa   4    
54 Nguyễn Bá Thanh 25/01/2000   DH     3/50 Lê Thánh Tôn Nguyễn Nghị   4    
55 Nguyễn Bá Thành Lộc 2005         64 Lê Thánh Tôn Nguyễn Bá Trì   4    
56 Lê Quốc Bảo 2003   TC     77 Mai Thúc Loan Lê Quốc Tuấn   4    
57 Võ Nguyễn Tường Bách 2001   ĐH     7/50 Lê Thánh Tôn Võ Tường Thứ   4    
58 Trần Đăng Phước Tuệ 2001   ĐH     33/50 Lê Thánh Tôn Trần Thái Ngọc   4    
59 Nguyễn Ngọc Minh 2002   ĐH     48 Lê Thánh Tôn Nguyễn Hồng Vũ   4    
60 Tăng Vỹ An 2002   ĐH     21 Nguyễn Biểu Tăng Quốc Thái   4    
61 Hồ Viết Đức Huy 2002   ĐH     103 Mai Thúc Loan Hồ Viết Thắng   4    
62 Võ Ngọc Hoàng 2002   ĐH     107 Mai Thúc Loan Võ Ngọc Minh   4    
63 TRẦN HỮU MINH BẢO 01/4//2006   12     24 Hàn Thuyên Trần Hữu Phú   4    
64 NGUYỄN NGỌC PHÚ 31/10/2006   10/12     16 Nguyễn Biểu Nguyên Hùng Cường,   4    
65 NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN  12/11/2006   12     48 Lê Thánh Tôn Nguyên Hồng Vũ   4    
66 Ngô Bá Thành Lộc 2005         64 Lê Thánh Tôn Nguyễn Bá Trì   4    
67 Hồ Đắc Bảo Minh 2005         25 Đặng Dung Hồ Đắc Anh Dũng   4    
68 Trần Quốc Huy 2005         24 Đặng Dung Trần Văn Dũng   4    
69 Lê Quang Tuấn Kiệt 2005         27 Nguyễn Chí Diễu Lê Quang Dũng   4    
70 Tôn Thất Thiên Phúc 2005         8/50 Lê Thánh Tôn     4    
71 Hoàng Lê Nhật Hưng 2001         65 Ngô Đức Kế Hoàng Ngọc Lực   4    
72 Nguyễn Tùng Hoàng Thái 2001         31 Ngô Đức Kế Nguyễn Tùng Hưng   4    
73 Lê Nguyễn Ttrung Hiếu 2001         54 Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Thanh Thúy   4    
74 TRẦN ĐÌNH DUY HIẾU 2001 Kinh ĐH CNTT   46B Hàn Thuyên Trần Đình Duy Hinh   5    
75 CAO VĂN HOÀNG 2001 Kinh ĐH     62 Hàn Thuyên Cao Văn Hân   5    
76 TÔN THẤT KỲ BẢO 2003 Kinh       8/62 Hàn Thuyên Tôn Thất Hùng   5    
77 LÊ NGUYỄN BÌNH MINH 2001 Kinh ĐH Báo chí   1/62 Hàn Thuyên Lê Văn Đình Nam   5    
78 NGUYỄN HUỲNH QUANG 2001 Kinh ĐH Kiến trúc   84 Nguyễn Biểu Nguyễn Văn Phong   5    
79 PHẠM BÁ HOÀNG LONG 2001 Kinh ĐH BT Đoàn 7   31 Đinh Tiên Hoàng Phạm Bá Phước   5    
80 TRẦN ĐỨC NGUYÊN 2001 Kinh ĐH     82 Hàn Thuyên Trần Đình Nhật Huệ   5    
81 ĐẶNG VĂN KHOA 2006 Kinh       76 Nguyễn Biểu Nguyễn Thị Thuận   5    
82 TRẦN ĐỨC TRUNG NGUYÊN 2004 Kinh       51C Nguyễn Biểu Trần Đức Nguyên Vũ   5    
83 PHAN QUỐC TUẤN 2005 Kinh   Sinh viên   68/2 Đặng Dung Lê Thị Ngọc Châu   5    
84 TÔN THẤT MINH NHẬT 2006 Kinh   học sinh   116 Đinh Tiên Hoàng Trần Thị Diệu Huyền   5    
85 PHẠM BÁ HOÀNG QUÂN 2006 Kinh       31 Đinh Tiên Hoàng Phạm Bá Phước   5    
86 HUỲNH HOÀNG HIẾU 2006 Kinh   Học Nghề   65 Nguyễn Chí Diễu Huỳnh Quang Trung   5    
87 HOÀNG ĐÌNH NHẬT QUANG 2005 Kinh   Sinh viên   22/49 Nguyễn Chí Diểu Hoàng Ngọc Sơn   5    
88 LÊ HẢI ĐĂNG 2004 Kinh   Sinh viên   06 Đoàn Thị Điểm Trần Hải Yến   5    
89 NGÔ ĐỨC HOÀNG 2005 Kinh   Sinh viên   19A Lê Thánh Tôn Ngô Đức Hiếu   5    
90 CAO VĂN HOÀ 2005 Kinh   Sinh viên   62 Hàn Thuyên Cao Văn Hân   5    
91 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 14-3-2001         2/34 Đặng Thái Thân Nguyễn Quốc Thành   6    
92 NGUYỄN QUỐC THỊNH 23-3-2004     SV   2/34 Đặng Thái Thân Nguyễn Quốc Thành   6    
93 NGUYỄN BÌNH MINH 13-3-2004         8Ph Hưng Nguyễn Mạnh Thiên   6    
94 PHẠM HẢI KỲ AN 01/07/2005         07Tuệ Tỉnh Phạm Phong Hải   6    
95 NGUYỄN PHƯỚC HƯNG 21/08/2002         25 Hòa Bình Nguyễn Phước Bi em   6    
96 TRẦN NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG 12/01/2004         39 Hòa Bình Trần Hùng   6    
97 TRẦN LÊ MINH NHẬT 6-6-2004         12 Hòa Bình Lê Thị Quỳnh Trang   6    
98 LÊ VĂN ANH NHẬT 30-12-2003         32 Hòa Bình Lê Văn Hòa   6    
99 CHẾ NAM HOÀNG 14-3-2001         5/10Nhật Lệ Chế Công Huy   6    
100 HỒ ĐĂNG TÂN 8-7-2001         32Nhật Lệ Hồ Chương   6    
101 PHAN NGUYỄN QUANG HUY 23-6-2004         4/40Nhật Lệ Phan Hào   6    
102 VÕ NGỌC HIỆP 13-8-2003         60Nhật Lệ Phùng Hữu Cường   6    
103 BÙI ĐỨC QUÝ ANH 12-12-2005         74Nhật Lệ Bùi Đức Lai   6    
104 TRẦN ANH KIỆT 16-9-2002         84Nhật Lệ Trần Minh Mẫn   6    
105 TRẦN HUỲNH NHẬT QUANG 9-8-2005         84Nhật Lệ Trần Minh Mẫn   6    
106 HOÀNG ANH QUÂN 24-10-2002         86Nhật Lệ Hoàng Duy Trung   6    
107 HOÀNG ĐĂNG THỌ 20-6-2001         98Nhật Lệ Hoàng DĐăng Pháp   6    
108 TRẦN ĐĂNG DUY VŨ 25-6-2005         9ĐTMai Trần Đăng Vĩnh   6    
109 LÊ HOÀNG LINH 02/06/2005         10ĐTMai Lê Hoàng Duy Thái   6    
110 PHAN ĐÌNH MINH 19-10-2004         23 ĐTĐiểm Phan Đình Hiền   6    
111 NGUYỄN CÔNG NHẬT MINH 18-12-2002         30 ĐTĐiểm Nguyễn Công Hiếu   6    
112 NGUYỄN PHƯỚC BẢO MINH 25-6-2005         24 ĐTĐiểm Vĩnh Long   6    
113 TRƯƠNG THẾ LUÂN 2-7-2003         17NSLiên Trương Quốc Hùng   6    
114 NGUYỄN NHẬT ANH 8-6-2003         49ĐTHoàng Nguyễn Văn Cường   6    
115 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 13-5-2003         49ĐTHoàng Nguyễn Văn Cường   6    
116 TRẦN VĂN HẢI LONG 5-1-2001     SV HCM   184MTLoan Trần Văn Bắc   6    
117 TRẦN CAO ANH KHÔI 14-11-2001     sinh viên   182MTLoan Trần Thanh Tuấn   6    
118 LÝ THƠ TÙNG 2001         39 Đoàn Thị Điểm Lý Thi Phong   7    
119 BÙI NGUYÊN TRUNG 2001         5/6/23 Nhật Lệ Bùi Quốc Dũng   7    
120 LÊ THÀNH ĐẠT 2001         9/8/23 Nhật Lệ Lê Thị Nga   7    
121 HỒ HỮU TÂM 02/01/2003         59 Nhật Lệ Hồ Hữu Lân   7    
122 TRẦN VĂN ẢNH 2001         29/103 Nhật Lệ Trần Văn Nhân   7    
123 NGUYỄN QUỐC ANH 2002         11/111 Nhật Lê Nguyễn Quốc Bảo Toàn   7    
124 TRẦN THÚC HẢI THỌ 08/03/2002     Công nhân   3/10/23 Nhật Lệ Trần Thúc Lộc   7    
125 TRẦN ANH KIỆT 24/08/2003     sinh viên   49 Đoàn Thị Điểm Trần Văn Thuận   7    
126 DƯƠNG MINH TRÍ 04/08/2003     sinh viên   27 Nhật Lệ Nguyễn Thị Thu Hương   7    
127 NGUYỄN ĐÌNH MINH QUÂN 01/07/2003     sinh viên   41/71 Nhật Lệ Nguyễn Đình Chí   7    
128 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 22/12/2003     sinh viên   50D Đoàn Thị Điểm Nguyễn Đức Thọ   7    
129 HOÀNG NGUYỄN CHÍ 13/11/2004     Thợ học việc   22/103 Nhật Lệ Hoàng Nguyễn Thạnh   7    
130 NGUYỄN QUAN GIA PHƯỚC 05/06/2005     sinh viên   50a Đoàn Thị Điểm Văn Thị Nguyệt   7    
131 PHAN NGỌC HẢI ĐĂNG 17/09/2005     sinh viên   4/103 Nhật Lệ Phan Ngọc Vũ   7    
132 LÊ QUỐC GIA BẢO 05/01/2005     sinh viên   22/103 Nhật Lệ Lê Thị Tuyết Anh   7    
133 NGUYỄN QUỐC TRUNG 19/01/2005     Học sinh   11/111 Nhật Lệ Nguyễn Quốc Bảo Toàn   7    
134 ĐẶNG LÊ HẢI ĐĂNG 17/09/2005     sinh viên   4/71 Nhật Lệ Phan Thị Sâm   7    
135 ĐẶNG LÊ HỒNG ĐĂNG 17/09/2005     sinh viên   4/71 Nhật Lệ Phan Thị Sâm   7    
136 TRẦN DOÃN KHÁNH HƯNG 16/11/2005     Shipper   10/23 Nhật Lệ Trần Sĩ Thiện   7    
137 VÕ HỮU TÀI 14/04/1999     NHÂN VIÊN   45/58 Phùng Hưng Võ Văn Huệ   8    
138 NGUYỄN ĐÌNH ANH 29/06/2000     NHÂN VIÊN   3A/34 Tạ Quang Bửu Dương Thị Lý   8    
139 HỒ NHẬT MINH 02/07/2001   ĐH     15B/1/24 Phùng Hưng Hồ Ngọc Linh   8    
140 ĐOÀN VĂN CHIẾN 02/05/2001   ĐH     15/34 Tạ Quang Bửu  Đặng Thị Phương Thảo   8    
141 HOÀNG ĐẠT 03/08/2001   ĐH     27/34 Tạ Quang Bửu Trần Thị Liên   8    
142 VÕ ĐẠI ANH DŨNG 29/10/2002   ĐH     2/24 Phùng Hưng Võ Đại Thái Dương   8    
143 ĐOÀN TRƯỜNG SƠN 18/07/2002   ĐH LÁI XE   58 Phùng Hưng Đoàn Song Quân   8    
144 NGUYỄN HƯNG 25/04/2002   ĐH     14/58 Phùng Hưng Nguyễn Đức Hùng   8    
145 LÝ CÔNG PHÚ 27/11/2002   ĐH     2A/14/58 Phùng Hưng Lý Công Phú   8    
146 TRẦN HOÀNG LONG 23/03/2002   ĐH     5/18/58 Phùng Hưng Trâần Xuân Phương   8    
147 NGUYỄN KHẮC TÙNG 11/10/2002   ĐH     21/34 Tạ Quang Bửu Nguyễn Nam   8    
148 HOÀNG ĐÌNH NGHỊ 06/05/2003     SINH VIÊN   17/24 Phùng Hưng Hoàng Đình Cảnh   8    
149 DƯƠNG MINH HẢI ĐĂNG 13/06/2003     SINH VIÊN   5/56 Phùng Hưng Dương Minh Đức   8    
150 VÕ PHƯƠNG MINH NHẬT 02/10/2004     SINH VIÊN   11 NHẬT LỆ Võ Phương Khanh   8    
151 HOÀNG LÊ GIA HUY 07/12/2004     SINH VIÊN   8/5/23 Nhật Lệ Hoàng Viết Dũng   8    
152 LÝ CÔNG QUÝ 08/01/2004     SINH VIÊN   2/14/58 Phùng Hưng Lý Công Thuận   8    
153 HOÀNG THÀNH 09/08/2004     SINH VIÊN   35A/58 Phùng Hưng Phan Thị Thủy   8    
154 PHAN ĐÌNH TÂN 02/08/2004     SINH VIÊN   26A/68 Phùng Hưng  Phan Đình Tiến   8    
155 NGUYỄN VĂN ÁI 23/06/2004     SINH VIÊN   33/68 Phùng Hưng Nguyễn Văn Xuyên   8    
156 NGUYỄN ĐÌNH ÁNH DƯƠNG 15/01/2004     NHÂN VIÊN   3A/34 Tạ Quang Bửu Dương Thị Lý   8    
157 LƯƠNG NGÔ GIA BẢO 19/01/2005     SINH VIÊN   6/14/58 Phùng Hưng Ngô Văn Phước   8    
158 TRẦN HOÀNG ANH QUÂN 12/12/2005     SINH VIÊN   5/18/58 Phùng Hưng Trần Xuân Phương   8    
159 TRỊNH QUỐC BẢO 24/5/2006   12     22/107 Phùng Hưng Trân Văn Sơn,    8    
160 NGUYỄN NGỌC DUY KHÁNH 28/7/2006   12     85/107 Phùng Hưng Nguyễn Thăng Long,    9    
161 NGUYỄN QUANG ANH 20/05/2006   10/12     4/36 Ta Quang Bửu Nguyễn Thị Quyên,    8    
162 NGUYỄN VIẾT HẢI BÌNH 13/6/2006   11/12     22 Ta Quang Bửu Nguyễn Xuân Tuân   8    
163 Nguyễn Quốc An 15/01/2002   ĐH     10 Tạ Quang Bửu Nguyễn Quốc Lành   8    
164 Lê Văn Hiệp 27/4/2003   12     5/70 Tạ Quang Bửu Lê Văn Hoà   9    
165 Lê Văn Hưng 06/11/2006   12     50/70 Tạ Quang Bửu Lê Văn Hoà   9    
166 Lê Quốc Khánh 18/6/2003   12     76 Tạ Quang Bửu Lê Quốc Thái   9    
167 Bùi Nguyên Hưng 19/7/2006   12     11/104 Tạ Quang Bửu Bùi Văn Linh   9    
168 Vũ Hữu Thái 22/4/2006   12     112 Tạ Quang Bửu Văn Hữu Cường   9    
169 Phạm Hữu Hoàng Long 22/1/2006   12     6/126 Tạ Quang Bửu Phạm Hữu Hiếu   9    
170 Nguyễn Ngọc Nam 16/01/2005   12     4 Tô Ngọc Vân Nguyễn Ngọc Văn   9    
171 Phan Gia Kiệt 2003         6 Đào Duy Từ Phan Chánh Thảo   10    
172 Nguyên Như Thịnh 2002         27 Đào Duy Từ Nguyễn Văn Cường   10    
173 Nguyễn Ngọc Chương 2002         32 Đào Duy Từ Nguyễn Ngọc Huy   10    
174 Phạm Khanh 2006         36 Đào Duy Từ Lê Thị Ngọc Thảo   10    
175 Lê Minh Trí 2006         37 Đào Duy Từ Lê Đình Bảo   10    
176 Nguyễn Đức Thành Nhân 2002         38 Đào Duy Từ CH: Vũ Văn Thịnh   10    
177 Trần Minh Phước 2001         87 Đào Duy Từ Trần Bá Dũng   10    
178 Hồng Trọng Đức 2002         289 Huỳnh Thúc Kháng Lê Thị Mỹ Thanh   10    
179 Hồng Thiện Nhật 2006         289 Huỳnh Thúc Kháng Hoồng Quang Tuyến   10    
180 Lê Tấn Thịnh 2006         291 Huỳnh Thúc Kháng Lê Tấn Thành   10    
181 Nguyễn Lê Ngọc Thịnh 08/05/2002   ĐH     05 HTK Nguyễn Ngọc Quý   11    
182 Tôn Thất Quang 14/06/2005 Kinh   Sinh viên   159HTK Tôn Thất Minh   11    
183 Nguyễn Đăng Trung Kiên 06/03/2002   ĐH     173HTK Nguyễn Đăng Hoàng   11    
184 Phan Gia Lộc 18/06/2005 Kinh   Sinh viên   138 Phan Đăng Lưu Phan Gia Toàn   11    
185 Trương Đình Tuấn Kiệt 09/01/2003 Kinh   Sinh Viên   174 Phan Đăng Lưu Trương Đình Khôi   11    
186 Nguyễn Đức Bảo Phúc 18/05/2005 Kinh    Sinh viên   214 Phan Đăng Lưu Nguyễn DĐức Hiển   11    
187 Đặng Ngọc Bảo 10/04/2002   ĐH     131 Phan Đăng Lưu Đặng Ngọc Thanh Tùng   11    
188 Tôn Thất Khiêm 20/01/2002   ĐH     153 Phan Đăng Lưu Tôn Thất Minh Đạt   11    
189 NGUYỄN TẤN CHÂU PHÚ 28/08/2004 Kinh    DH kinh tế   163 Phan Đăng Luu Châu Phù Kim Yến   11    
190 TRẦN HỮU QUANG LỘC 24/04/2001   ĐH     225 Phan Đăng Lưu Đặng Thị Kim Châu   11    
191 NGUYỄN CẢNH HOÀNG KHANG 05/01/2006 Kinh        231 Phan Đăng Lưu Nguyễn Cảnh Thanh Hùng   11    
192 NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC THÀNH 27/09/2002         227 Trần Huy Liệu Nguyễn Ngọc Trí   11    
193 Lê Bá Dũng 24/5/2000         279 Trần Huy Liệu Lê Bá Tùng   11    
194 Nguyễn Văn Quý 08/08/2002   ĐH     209 Trần Huy Liệu Nguyễn Văn Huấn   11    
195 Nguyễn Duy Nam Bảo 01/10/2003         121 Phan Đăng Lưu Nguyễn Văn Đàn   11    
196 Phan Đình Thiều Dương 15/4/2003         119 Phan Đăng Lưu Phan Đình Giàu   11    
197 NGUYỄN HOÀNG NHÂN 25/08/2001   ĐH     12 Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Nhật Nam   12    
198  LÊ VĂN PHƯỚC 15/09/2005     LĐ tự do   6 Đinh Tiên Hoàng Trần Thị Lê   12    
199 ĐOÀN ĐÌNH THẮNG 23/12/2004     Học sinh   63/1 Trần Hưng Đạo Đoàn Đình Lộc   12    
200 HOÀNG THỊNH 29/07/2002   ĐH     81 Trần Hưng Đạo Hoàng Ngọc   12    
201 LÊ MINH CHÍ 23/08/2001   ĐH     125 Trần Hưng Đạo Lê Xuân Vinh   12    
202 NGUYỄN VĂN HẠNH 14/01/2003      Sinh viên   161 Trần Hưng Đạo Nguyễn Văn Hoàng   12    
203 HOÀNG ĐỨC THIỆN 10/01/2002   ĐH     165 Trần Hưng Đạo Hoàng Xuân Đăng Chính   12    
204 NGÔ HỮU THẠNH 24/10/2003     LĐ tự do   173 Trần Hưng Đạo Ngô Hữu Thân   12    
205 LÊ TỰ TOÀN 27/04/2002   ĐH     183 Trần Hưng Đạo Lê Dũng   12    
206 TRẦN ĐẠI MINH TUỆ 09/01/2006     Học sinh   213 Trần Hưng Đạo Trần Đại Minh   12    
207 TRẦN BÁ HẬU 19/03/2002     Kinh doanh   275 Trần Hưng Đạo Trần Bá Sĩ   12    
208 NGUYỄN TƯỜNG VĂN 12/10/2003     Sinh viên   285 Trần Hưng Đạo Nguyễn Tường   12    
209 NGÔ PHÚ HẢI 02/11/2002     Sinh viên   38  Phan Đăng Lưu Ngô Viết Hóa   12    
210 NGUYỄN MINH ĐỨC 06/05/2002     Kinh doanh   46 Phan Đăng Lưu Nguyễn Văn Đại   12    
211 HOÀNG THIỆN PHÁT 04/12/2002     Buôn bán   72  Phan Đăng Lưu Hoàng Văn Lượng   12    
212 NGUYỄN NGỌC DUY 21/07/2004     LĐ tự do   27   Phan Đăng Lưu Nguyễn Ngọc Thuyên   12    
213 TÔN THẤT HOÀNG THÔNG 09/05/2002   ĐH     105 Phan Đăng Lưu Tôn Nữ Kim Anh   12    
214 NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG 10/11/2006   12     35 Phan Đăng Lưu Nguyễn Văn Cường   12    
215 HOÀNG XUÂN ĐĂNG KHÔI 24/5/2006   11/12     165 Trần Hưng Đạo Hoàng Xuân Đăng Chính   12    
216 NGUYỄN QUỐC ANH 15/3/2006   11/12     66 Phan Đăng Lưu Nguyễn Quốc Tuấn   12    
217 NGUYỄN MINH HIẾU 117/8/2002   ĐH     35 Phan Đăng Lưu  Nguyễn Văn Hùng   12    
218 Hoàng Ngọc Châu 2005         81 Trần Hưng Đạo Hoàng Ngọc   12    
219 Hoàng Thiên Phước 2005         72 Phan Đăng Lưu Hoàng Văn Tân   12    
220 Trần Văn Ánh 2005         115 Phan Đăng Lưu Trần Văn Trường   12    
221 Đặng Bùi Hoàng Nam 2005         81 Trần Huy Liệu Đặng Thị Thủy   12    
                         
                         
                TM. HỘI ĐỒNG      
  CHỈ HUY TRƯỞNG         CHỦ TỊCH      
                         
                         
                         
                         
                Chủ tịch UBND phường      
  Lê Thanh Dũng         Nguyễn Đình Nghị      
                         
UBND P. ĐÔNG BA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM      
HỘI ĐỒNG NVQS
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
     
                       
                       
DANH SÁCH    
Nam công dân trong độ tuổi sẵn sàng nhập ngũ (từ 26- 27) chưa qua phục vụ trong Quân đội, công an năm 2025    
       
 
             
TT Họ và tên Ngày/tháng
năm sinh
Tôn
giáo
Học
vấn
Chuyên
môn
Quê Quán Trú quán Họ tên bố, mẹ Ghi chú Tổ  
1 NGUYỄN ĐỨC MINH TRÍ 21/06/1999   ĐH     15/28 Lê Thánh Tôn Hồ Thị Thanh Hương   2  
2 ĐOÀN VĂN HOÀNG LONG 2000   ĐH     21 Hàn Thuyên Đoàn Văn Hân   2  
3 TRƯƠNG ĐÌNH KIỆT 2000   ĐH     25 Hàn Thuyên Trương Đình Châu   2  
4 NGUYỄN VĂN HẠNH 2000   ĐH     18 Lê Thánh Tôn Lương Thị Ngọc Duyên   2  
5 PHẠM VIẾT THẮNG 2000   ĐH     5/28 Lê Thánh Tôn Phạm Văn Thân   2  
6 NGUYỄN PHAN ANH KIỆT 1999     Sinh viên   27 Tống Duy Tân     2  
7 LÊ VĂN ĐẠI ĐẠT 1999   ĐH     4/9 Lê Thánh Tôn Lê Văn Phước   2  
8 NGUYỄN NHẬT QUANG 1999     ĐH   23 Đinh Công Tráng Nguyễn Văn Hùng   2  
9 TRẦN KHẮC HÙNG 1999   ĐH ĐH   28 Đinh Công Tráng Trần Khắc Hưng   2  
10 LÊ NHƯ QUANG 1999   ĐH ĐH   19/24 Lê Thánh Tôn Lê Như Nhâm   2  
11 NGUYỄN XUÂN LỘC 1999   ĐH     15 Lê Thánh Tôn Nguyễn Xuân Quang   2  
12 NGUYỄN XUÂN NGỌC 1999   ĐH  ĐH   15 Lê Thánh Tôn Nguyễn Xuân Quang   2  
13 Nguyễn Thanh Nhân 30/07/1998   12     18 Ngô Đức Kế Nguyễn Văn Hiếu   3  
14 Nguyễn Gia Huy 25/7/1998         77 Xuân 68 Nguyễn Trọng Đức   3  
15 Phan Quốc Bảo 15/11/1998         02 Hàn Thuyên Phan Định Quốc Tuấn   3  
16 Nguyễn Ngọc Quý 26/12/1999         47 Mai Thúc Loan Nguyễn Đen   3  
17 PHẠM HỮU TÂM 1998   ĐH     03 Nguyễn Biểu Trịnh Kim Yến   4  
18 NGUYỄN VĂN HOÀNG 24/04/1998   ĐH     32 Nguyễn Biểu Hồ Thị Kim Trinh   4  
19 HỒNG THIỆN ĐỨC 1998   ĐH     51 Ngô Đức Kế     4  
20 HỒ VIẾT ĐỨC LONG 2000   ĐH     103 Mai Thúc Loan Hồ Viết Thắng   4  
21 LÊ CAO KHANH 29/31998         48 Lê Thánh Tôn Lê Văn Luyến   4  
22 LÊ ĐÌNH PHƯỚC 1999         12/50 Lê Thánh Tôn Lê Đình Quý   4  
23 HỒ XUÂN THÔNG 1999         18/50 Lê Thánh Tôn Hồ Xuân Lân   4  
24 NGUYỄN PHƯỚC BẢO TOÀN 15/8/1999         57 Mai Thúc Loan     4  
25 TRẦN VĂN HẢI LONG 2000 Kinh ĐH     2/49 Nguyễn Chí Diểu Trần Văn Quán   5  
26 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC HUY 1998 Kinh ĐH Nhân viên   53B Nguyễn Biểu Nguyễn Đình Vinh   5  
27 TRỊNH GIA BẢO 1999 Kinh   Nhân viên   88 Hàn Thuyên Trịnh Ngọc Gia Hào   5  
28 NGUYỄN CHÁNH TRUNG 16/08/2000   ĐH     9 Hòa Bình Nguyễn Chánh Dũng   6  
29 LÊ VĂN NGHĨA 20/01/2000   ĐH     29 Hòa Bình Đặng Thị Cúc   6  
30 LÊ GIA HOÀNG 27/04/1999   ĐH     31 Hòa Bình Lê Gia Đức   6  
31 LÊ GIA HÒA 27/04/1999   ĐH     31 Hòa Bình Lê Gia Đức   6  
32 HỒ VĂN THỊNH 19/06/2000   ĐH KT   90Nhật Lệ     6  
33 TRẦN VĂN QUỐC 7-3-2003         28Tuệ Tỉnh Trần Văn Quang   6  
34 LÊ VĂN ANH QUỐC 17-10-2000         32 Hòa Bình Lê Văn Hòa   6  
35 ĐOÀN PHÚ QUANG 17-9-1999         34 Hòa Bình Đoàn Thiện   6  
36 PHẠM VĂN PHƯỚC 27-4-1999         7/10Nhật Lệ Phạm Văn Thảo   6  
37 PHẠM DUY LONG 8-6-2000         70Nhật Lệ Phạm Văn Khoa   6  
38 PHAN ĐÌNH NHẬT 4-8-2000         23 ĐTĐiểm Phan Đình Hiền   6  
39 NGUYỄN VĂN HOÀNG NAM 13-7-1998         49ĐTHoàng Nguyễn Văn Cường   6  
40 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG MINH 1998   ĐH     41/71 Nhật Lệ Nguyễn Đình Chí   7  
41 HỒ LÊ MINH NHẬT 1999         1/2/23 Nhật Lệ Hồ Quốc Dũng   7  
42 HOÀNG NGUYỄN THIỆN 1999         22/103 Nhật Lệ Hoàng Nguyễn Thạnh   7  
43 PHAN QUANG QUỐC 21/01/2000   ĐH     1/26 Phùng Hưng Đặng Thị Thục Nhi   8  
44 PHAN VĂN NHẬT 28/11/1998     NHÂN VIÊN   8 Tạ Quang Bửu Phan Văn Trung   8  
45 LÊ CÔNG LAM 17/05/1998     THỢ SẮT   36 Tạ Quang Bửu Lê Công Danh   8  
46 PHAN QUỐC VIỆT 17/04/1999     NHÂN VIÊN   20/58 Phùng Hưng Phan Ngọc Dũng   8  
47 PHAN GIA ANH KHOA 27/12/1999     NHÂN VIÊN   6/25/58 Phùng Hưng Phan Gia Hiếu,    8  
48 Lê Minh Duy 1998   ĐH     37 Đào Duy Từ Lê Đỉnh Bảo   10  
49 Trương Ngọc Hùng 2000   ĐH     253 Huỳnh Thúc Kháng Trương Ngọc Điềm   10  
50 Lê Minh Trung 2000   ĐH     319 Huỳnh Thúc Kháng Phan Thị Diễm Phương   10  
51 Trần Nhật Trường 2000   ĐH     5/341 Huỳnh Thúc Kháng Trần Mãn   10  
52 Nguyễn Thanh Phát 1999         37 Đào Duy Từ Lê Băng Dung   10  
53 Phan Vũ Trọng Nhân 1999         41 Đào Duy Từ Phan Văn Hải   10  
54 Võ Trọng Bảo Huy 1999         41 Đào Duy Từ Lê Thị Ngọc Tuyền   10  
55 Nguyễn Hoài Hiếu 1999         1/327 Huỳnh Thúc Kháng Trần Thị Hồng Thu   10  
56 Nguyễn Minh Nhật 17/12/1998   ĐH     33HTK Trần Thị Thục Nữ   11  
57 Đặng Nhật Duy 09/05/1998   ĐH     176 Phan Đăng Lưu Đặng Thanh Sơn   11  
58 NGUYỄN CẢNH HOÀNG LONG 26/12/2000   ĐH     231 Phan Đăng Lưu Nguyễn Cảnh Thanh Hùng   11  
59 PHÙ CHÍ TIẾN ĐẠT 15/09/2000   ĐH     267 Phan Đăng Lưu Phù Quốc Dũng   11  
60 Phạm Duy Bảo 03/01/2000   ĐH     307 Trần Huy Liệu Phạm Đức Thắng   11  
61 NGUYỄN NHẬT NGUYÊN 06/01/1999   ĐH     12 Đinh Tiên Hoàng Nguyễn Nhật Nam   12  
62 VÕ TƯỜNG NGUYÊN PHƯƠNG 26/10/1999   ĐH     10 Đinh Tiên Hoàng Võ Tường Lân   12  
63 NGÔ QUỐC TRUNG 03/05/1999   ĐH     63 Trần Hưng Đạo Ngô Văn Hiếu   12  
64 NGÔ HỮU ĐỊNH 21/01/2000   ĐH LĐ tự do   173 Trần Hưng Đạo Ngô Hữu Thân   12  
65 LÊ TỰ ĐẠT 25/08/1999   ĐH     183 Trần Hưng Đạo Lê Dũng   12  
66 NGUYỄN BÙI NHẬT MINH 22/03/1999   ĐH     189 Trần Hưng Đạo Bùi Thị Bích Nga   12  
67 NGUYỄN VIẾT ANH QUÂN 28/09/1998   ĐH     211 Trần Hưng Đạo Nguyễn Viết Hùng   12  
68 LA ĐỨC HIỆP 30/07/1998   ĐH     275 Trần Hưng Đạo La Cảnh Thành   12  
69 NGUYỄN TƯỜNG ANH 26/10/2000   ĐH Kế toán   285 Trần Hưng Đạo Nguyễn Tường   12  
70 NGUYỄN VĂN QUỐC KHÁNH 22/08/2000   ĐH Buôn bán   45  Phan Đăng Lưu Nguyễn Văn Chiểu   12  
71 LÊ QUỐC AN 08/11/2000   ĐH CBCNV   55  Phan Đăng Lưu Phạm Đặng Thúy Bình   12  
72 NGUYỄN LÊ NHẤT VŨ 16/12/2000   ĐH     103 Trần Huy Liệu Nguyễn Lợi   12  
                       
                TM. HỘI ĐỒNG    
  CHỈ HUY TRƯỞNG         CHỦ TỊCH    
                       
                       
                       
                       
                Chủ tịch UBND phường    
  Lê Thanh Dũng         Nguyễn Đình Nghị    

 

Tập tin đính kèm:
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Thống kê truy cập
Truy câp tổng 57.185
Truy câp hiện tại 134