Ký hiệu và số hồ sơ
|
Tên nhóm hồ sơ, tài liệu
|
Thời hạn bảo quản
|
Người lập
|
Ghi chú
|
A. KHỐI TÀI LIỆU CỦA HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
|
I. Tài liệu của Lãnh đạo HĐND Phường
|
1. HĐND
|
Tập văn bản của các cơ quan TW, Tỉnh, TP chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung về các hoạt động của HĐND
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. HĐND
|
Tập Chương trình, kế hoạch, báo cáo của các cơ quan về tình hình công tác nhiệm kỳ hàng năm của HĐND
+ Năm, nhiều năm
+ 6 tháng, 9 tháng
+ Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
3. HĐND
|
Tập văn bản của các cơ quan trao đổi về tình hình hoạt động của HĐND
|
10 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
II. Tài liệu về công tác chuyên môn của HĐND Phường
|
1. HĐND
|
Tập văn bản của các cơ quan TW, Tỉnh, TP chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung về các hoạt động của HĐND
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Trọng Hòa
|
|
2. HĐND
|
Tập Chương trình, kế hoạch, báo cáo của các cơ quan về tình hình công tác nhiệm kỳ hàng năm của HĐND
+ Năm, nhiều năm
+ 6 tháng, 9 tháng
+ Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
3. HĐND
|
Hồ sơ về các kỳ họp của HĐND Phường
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
4. HĐND
|
Hồ sơ về tổ chức bầu cử HĐND
các cấp
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
B. KHỐI TÀI LIỆU CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG
|
Tài liệu của Lãnh đạo UBND Phường
|
1. Tài liệu về công tác tổng hợp, văn phòng,…
|
1. KT-XH
|
Tập văn bản của các cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn chung về các hoạt động.
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. KT-XH
|
Chương trình, kế hoạch, báo cáo về công tác thực hiện chương trình phát triển KT-XH.
+ Hằng năm, nhiều năm
+ Tháng, Quý, 6 tháng, 9 tháng.
|
HS của lãnh đạo để biết và chỉ đạo, thời hạn từ 5 -10 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
3. KT-XH
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Trọng Hòa
|
|
4. KT-XH
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Trọng Hòa
|
|
5. KT-XH
|
Hồ sơ kiểm tra tình hình chỉ đạo, thực hiện các chế độ, quy định, chương trình về các vấn đề kinh tế - xã hội của Phường.
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Trọng Hòa
|
|
6. KT-XH
|
Hồ sơ hội nghị, hội thảo nhân dịp kỷ niệm các ngày lễ lớn hoặc các sự kiện quan trọng của đất nước, của địa phương do Phường thực hiện.
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
2. Tài liệu về công tác địa chính - xây dựng - đô thị và môi trường
|
1. ĐĐ
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác đất đai, tài nguyên, môi trường
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
2. ĐC-XD
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác xây dựng, đô thị
|
Vĩnh viễn
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
|
3. Tài liệu về công tác Tài chính - Kế toán
|
1. TC-KT
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác tài chính - kế toán
|
Theo hiệu lực VB
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
4. Tài liệu về công tác Tư pháp - Hộ tịch
|
1. HT
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác tư pháp - hộ tịch.
|
Theo hiệu lực VB
|
Nguyễn Thị Yến
|
|
2. Tư pháp
|
Tập văn bản của cơ quan về công tác tư pháp; các hợp đồng giao dịch
|
Theo hiệu lực VB
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
5. Tài liệu về công tác Văn hóa - Xã hội
|
1. VH-XH
|
- Tập văn bản về công tác văn hóa, thể thao, du lịch
- Tập văn bản về công tác chính sách, NCC.
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
2. LĐTB
&XH
|
- Tập văn bản của cơ quan về công tác lao động -thương binh và xã hội (BTXH; NCT; NKT,...)
- Tập văn bản của cơ quan về công tác giáo dục, đào tạo.
|
Theo hiệu lực VB
|
Phạm Thị Nhị
|
|
3. VH-XH
|
- Tập văn bản của cơ quan về công tác VS ATTTP.
- Tập văn bản của cơ quan về công tác tôn giáo.
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
4. TN-XH
|
- Tập văn bản của cơ quan về công tác PC TNXH; ma túy,....
|
Theo hiệu lực VB
|
Phạm Thị Nhị
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
7. Tài liệu về công tác quân sự
|
1. QS
|
Tập văn bản của các cơ quan về công tác quân sự
|
Theo hiệu lực VB
|
Lê Thanh Dũng
|
|
II. TÀI LIỆU VỀ CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN
|
1. Tài liệu về công tác văn phòng – thống kê
|
1. VP
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành chế độ/quy định/hướng dẫn những vấn đề chung của UBND Phường
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. VP
|
Tập văn bản gửi chung đến UBND Phường.
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Trọng Hòa
|
|
3. VP
|
Hồ sơ Hội nghị tổng kết, sơ kết công tác của UBND Phường
- Tổng kết năm
- Sơ kết tháng, quý, 6 tháng
|
Vĩnh viễn
05 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
4. VP
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi của UBND Phường
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chỉ thị, Quyết định, Quy định, Quy chế, Hướng dẫn,...
- Văn bản khác
|
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
5. VP
|
Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đến của HĐND Phường.
- Văn bản quy phạm pháp luật
- Chỉ thị, Quyết định, Quy định, Quy chế, Hướng dẫn
- Văn bản khác
|
Vĩnh viễn
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
1.2 Tài liệu về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
|
1. TCCB
|
Tập văn bản của các cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. TCCB
|
Hồ sơ Chương trình, Kế hoạch, Báo cáo của UBND Phường về công tác tổ chức bộ máy, tổ chức cán bộ
|
10 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
3. TCCB
|
Hồ sơ về công tác cán bộ (điều động, bổ nhiệm, thuyên chuyển, phân công, kỷ luật, nâng lương,…) của UBND Phường
|
70 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
4. TCCB
|
Hồ sơ gốc cán bộ, công chức
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
1.3 Tài liệu về công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật
|
1. TĐKT
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. TĐKT
|
Hồ sơ xây dựng, ban hành quy chế, quy định, hướng dẫn về thi đua, khen thưởng
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
3. TĐKT
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch, báo cáo của UBND Phường về công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
4. TĐKT
|
Hồ sơ về khen thưởng cho các tập thể và cá nhân của UBND Phường
|
Vĩnh viễn
|
Trần Trọng Hòa
|
|
5. TĐKT
|
Tập văn bản của các cơ quan trao đổi về công tác thi đua khen thưởng, kỷ luật
|
10 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
1.4. Tài liệu về công tác tổng hợp – thống kê
|
1. TH-TK
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo, quy định hướng dẫn về thực hiện chương trình phát triển kinh tế - xã hội
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Trọng Hòa
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. TH-TK
|
Báo cáo điều tra cơ bản
- Báo cáo tổng hợp
- Báo cáo cơ sở, phiếu điều tra
|
Vĩnh viễn
10 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
3. TH-TK
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch, báo cáo của UBND Phường về tình hình công tác và các mặt nói chung
- Năm, nhiều năm
- 6 tháng, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Trần Trọng Hòa
|
|
2. Tài liệu về công tác địa chính – xây dựng – đô thị và môi trường
|
2.1 Tài liệu về công tác đất đai, tài nguyên, môi trường
|
1. ĐĐ
|
Tập văn bản của các cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo quy định, hướng dẫn về công tác đất đai, tài nguyên, môi trường
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Lê Xuân Nam
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. ĐĐ
|
Tập văn bản của UBND Phường chỉ đạo hướng dẫn về công tác đất đai, tài nguyên, môi trường
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
3. ĐĐ
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác đất đai, tài nguyên, môi trường
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Lê Xuân Nam
|
|
4. ĐĐ
|
Hồ sơ thẩm tra xác định nguồn gốc, hiện trạng đăng ký và sử dụng đất đai trên địa bàn Phường
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
5. ĐĐ
|
Hồ sơ theo dõi biến động đất đai trên địa bàn Phường
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
6. ĐĐ
|
Sổ địa chính đã được đăng ký, cấp
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
7. ĐĐ
|
Tài liệu thống kê đất đai hằng năm, kiểm kê đất đai 5 năm, bản đồ địa chính điều chỉnh
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
8. ĐĐ
|
Hồ sơ về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất được UBND Thành phố phê duyệt
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
9. ĐĐ
|
Hồ sơ về đăng ký nhà ở, đất đai đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử hữu nhà ở và quyền sử dụng đất
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
10. ĐĐ
|
Hồ sơ địa chính gồm:
- Bản đồ địa chính
- Sổ địa chính
- Sổ mục kê
- Sổ theo dõi biến động
- Biểu thống kê diện tích đất
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
11. ĐĐ
|
Hồ sơ về phân vạch địa giới, điền địa giới hành chính (kiệt, xóm, đường, ngõ) đã được phê duyệt
|
Vĩnh viễn
|
Lê Xuân Nam
|
|
2.2 Tài liệu về công tác xây dựng cơ bản
|
1. XDCB
|
- Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác xây dựng cơ bản
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Thị Thu Nga
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. XDCB
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác xây dựng cơ bản
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Trần Thị Thu Nga
|
|
3. Tài liệu về công tác tài chính – kế toán
|
1. TCKT
|
- Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, Thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác tài chính kế toán, mua sắm tài sản, trang thiết bị
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. TCKT
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác tài chính kế toán
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
10 năm
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
3. TCKT
|
Hồ sơ về giao chỉ tiêu, dự toán thu, chi ngân sách nhà nước trên địa bàn Phường
|
Vĩnh viễn
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
4. TCKT
|
Hồ sơ về kiểm tra, thanh tra tài chính tại UBND Phường
|
Vĩnh viễn
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
5. TCKT
|
Báo cáo tài chính, công khai tài chính, theo dõi tài sản công, quỹ công chuyên dùng, các khoản đóng góp của nhân dân theo đúng quy định
|
Vĩnh viễn
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
6. TCKT
|
Tập văn bản của các cơ quan về xin kinh phí, cấp kinh phí, hỗ trợ kinh phí cho UBND Phường
|
20 năm
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
7. TCKT
|
Tập sổ sách kế toán của UBND Phường (sổ cái, sổ quỹ, sổ cập nhật ký, sổ kế toán tổng hợp,…)
- Sổ tổng hợp
- Sổ chi tiết
|
20 năm
10 năm
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
4. Tài liệu về công tác tư pháp – hộ tịch
|
1. TP-HT
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác tư pháp, hộ tịch
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. TP-HT
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác tư pháp, hộ tịch
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
3. TP-HT
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác cải cách tư pháp, hỗ trợ tư pháp và thi hành án dân sự ở UBND Phường
|
Vĩnh viễn
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
4. TP-HT
|
Hồ sơ, tài liệu về công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật trên địa bàn Phường
|
Vĩnh viễn
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
5. TP-HT
|
Hồ sơ theo dõi, quản lý tủ sách pháp luật, tổ chức phục vụ nhân dân nghiên cứu và tổ chức lấy ý kiến nhân dân trên địa bàn Phường về tham gia xây dựng pháp luật
|
20 năm
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
6. TP-HT
|
Tập sổ sách quản lý, theo dõi công tác hộ tịch (khai sinh, khai tử, kết hôn,…) trên địa bàn Phường
|
10 năm
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
7. TP-HT
|
Tập bản lưu chứng thực của UBND Phường
|
05 năm
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
8. TP-HT
|
Hồ sơ về quản lý, theo dõi công tác hòa giải trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Ngô Quốc Hoàng Long
|
|
5. Tài liệu về công tác văn hóa – xã hội
|
5.1 Tài liệu về công tác văn hóa, thể thao và du lịch
|
1.
VH-TT-DL
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác văn hóa, thể thao và du lịch
|
Theo hiệu lực VB
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2.
VH-TT-DL
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác văn hóa – thể thao – du lịch
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
05 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
3.
VH-TT-DL
|
Hồ sơ về bảo vệ và phát huy giá trị của các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh trên địa bàn phường
|
Vĩnh viễn
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
4.
VH-TT-DL
|
Hồ sơ về tổ chức các lễ hội cổ truyền trên địa bàn Phường
|
10 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
5.
VH-TT-DL
|
Hồ sơ về phong trào toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa.
|
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
6.
VH-TT-DL
|
Hồ sơ về tổ chức ngày “Đại đoàn kết toàn dân” ở các tổ dân phố trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
7.
VH-TT-DL
|
Hồ sơ về phong trào và tổ chức các hoạt động văn hóa, TDTT
|
Vĩnh viễn
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
5.2. Tài liệu về công tác lao động, thương binh và xã hội
|
1. LĐ-TBXH
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác LĐTB&XH
|
Theo hiệu lực VB
|
Phạm Thị Nhị
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2.LĐ-TBXH
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác LĐTB&XH.
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Phạm Thị Nhị
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
3. LĐ-TBXH
|
Hồ sơ về thống kê, điều tra cơ bản dân số, lao động, việc làm, các ngành nghề trên địa bàn Phường.
|
Vĩnh viễn
|
Phạm Thị Nhị
|
|
4.LĐ-TBXH
|
Hồ sơ về theo dõi việc thực hiện chi trả các chế độ với người hưởng chính sách xã hội và người có công cách mạng.
|
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
5. LĐ-TBXH
|
Hồ sơ về thực hiện chương trình xóa đói giảm nghèo trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Phạm Thị Nhị
|
|
6.LĐ-TBXH
|
Tập văn bản về tình hình hoạt động trong lĩnh vực lao động thương binh xã hội
|
20 năm
|
Phạm Thị Nhị
|
|
|
Hồ sơ dự phòng
|
|
|
|
5.3. Tài liệu về công tác giáo dục đào tạo
|
1. GD-ĐT
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác giáo dục và đào tạo
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. GD-ĐT
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác Giáo dục và đào tạo
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
3. GD-ĐT
|
Tập văn bản về phát triển sự nghiệp giáo dục trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
4. GD-ĐT
|
Tài liệu về quản lý, kiểm tra các hoạt động của nhà trẻ, lớp mẫu giáo, trường mầm non trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
5. GDĐT
|
Hồ sơ về tình hình hoạt động các trường Tiểu học và Trung học cơ sở trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Trần Thị Quỳnh Trang
|
|
6. Tài liệu về công tác quân sự
|
1. QS
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác Quân sự
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Lê Thanh Dũng
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. QS
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác Quân sự
- Năm, nhiều năm
- 6, 9 tháng
- Qúy, tháng
|
Vĩnh viễn
20 năm
|
Lê Thanh Dũng
|
|
3. QS
|
Hồ sơ về tổ chức tuyên truyền, giáo dục xây dựng quốc phòng toàn dân, xây dựng làng xã chiến đấu trong khu vực phòng thủ địa phương
|
20 năm
|
Lê Thanh Dũng
|
|
4. QS
|
Hồ sơ về công tác tuyển quân trên địa bàn Phường
|
Vĩnh viễn
|
Lê Thanh Dũng
|
|
5. QS
|
Hồ sơ về đăng ký, quản lý quân nhân dự bị động viên trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Lê Thanh Dũng
|
|
6. QS
|
Hồ sơ về xây dựng, huấn luyện, sử dụng lực lượng dân quân tự về trên địa bàn Phường
|
20 năm
|
Lê Thanh Dũng
|
|
7. QS
|
Hồ sơ về triển khai ngày hội Quốc phòng toàn dân hàng năm
|
20 năm
|
Lê Thanh Dũng
|
|
C. TÀI LIỆU CỦA CÁC TỔ CHỨC ĐOÀN THỂ CẤP PHƯỜNG
|
1. Tài liệu về công tác Đảng
|
1. ĐT
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác Đảng
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Hồ Lê Phương Thanh
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. ĐT
|
Hồ sơ, chương trình, kế hoạch báo cáo của UBND Phường về công tác Đảng
- Tổng kết năm, nhiệm kỳ
- Tháng, quý, 6 tháng
|
Vĩnh viễn
10 năm
|
Hồ Lê Phương Thanh
|
|
3. ĐT
|
Tập văn bản của các cơ quan về việc thực hiện, triển khai các Nghị quyết, các đợt sinh hoạt chính trị, các cuộc vận động lớn trong Đảng ủy, Chi bộ của Phường
|
Vĩnh viễn
|
Hồ Lê Phương Thanh
|
|
4. ĐT
|
Hồ sơ về phân loại và xét tổ chức Đảng, đảng viên trong sạch vững mạnh
|
Vĩnh viễn
|
Hồ Lê Phương Thanh
|
|
5. ĐT
|
Hồ sơ Đảng viên
|
Vĩnh viễn
|
Hồ Lê Phương Thanh
|
|
6. ĐT
|
Sổ sách (đăng ký Đảng viên, Đảng phí, ghi biên bản...)
|
|
Hồ Lê Phương Thanh
|
|
II. Tài liệu về công tác công đoàn
|
1. CĐ
|
Tập văn bản của cơ quan TW, Tỉnh, thành phố chỉ đạo, quy định, hướng dẫn về công tác công đoàn
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Trần Chí Linh
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. CĐ
|
Hồ sơ Đại hội
|
Vĩnh viễn
|
Trần Chí Linh
|
|
3. CĐ
|
Hồ sơ tổ chức thực hiện các cuộc vận động lớn thực hiện Nghị quyết của tổ chức Công đoàn
|
Vĩnh viễn
|
Trần Chí Linh
|
|
4. CĐ
|
Tài liệu về tổ chức nhân sự và các hoạt động của tổ chức Công đoàn
|
Vĩnh viễn
|
Trần Chí Linh
|
|
5. CĐ
|
Hồ sơ hội nghị cán bộ, công chức, viên chức hằng năm của cơ quan
|
20 năm
|
Trần Chí Linh
|
|
III. Tài liệu về công tác Đoàn thanh niên
|
1. ĐTN
|
Tập văn bản chỉ đạo, hướng dẫn của tổ chức Đoàn cấp trên
|
Theo hiệu lực văn bản
|
Nguyễn Thị Mai Trang
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. ĐTN
|
Chương trình, kế hoạch và báo cáo công tác Đoàn TN.
|
10 năm
|
Nguyễn Thị Mai Trang
|
|
3. ĐTN
|
Tài liệu tổ chức, nhân sự và các hoạt động của Đoàn thanh niên.
|
20 năm
|
Nguyễn Thị Mai Trang
|
|
IV. Tài liệu về công tác mặt trận và các hiệp hội
|
1. Phụ nữ
|
Hồ sơ về tình hình hoạt động của Hội Liên Hiệp Phụ Nữ Phường
|
20 năm
|
Hoàng Thanh Huệ
|
Hồ sơ nguyên tắc
|
2. Cựu chiến binh
|
Hồ sơ về tình hình hoạt động của Hội Cựu Chiến binh Phường
|
20 năm
|
Nguyễn Cảnh Minh
|
|
3. UBMTTQ
|
Hồ sơ về tình hình hoạt động của UBMT Tổ quốc Việt Nam Phường
|
20 năm
|
Nguyễn Thị Liên
|
|