Tìm kiếm tin tức

 

Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh
Sở, ban, ngành
UBND huyện, thị xã
UBND phường, xã
GIÁ ĐẤT Ở TẠI THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2014
Ngày cập nhật 14/02/2014

                                                                                                                                GIÁ ĐẤT Ở TẠI THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2014

(Ban hành kèm theo Quyết định số 58/2013/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)

Đơn vị tính: đồng/m²

TT

TÊN ĐƯỜNG PHỐ

ĐIỂM ĐẦU

ĐƯỜNG PHỐ

ĐIỂM CUỐI

ĐƯỜNG PHỐ

Loại đường

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

 

1

2

3

4

5

6

7

8

1

23 tháng 8

Lê Huân

Đinh Tiên Hoàng

2.C

11.000.000

4.750.000

2.950.000

2.400.000

2

An Dương Vương

Hùng Vương - Ngự Bình

Hồ Đắc Di

3.A

9.500.000

4.100.000

2.550.000

2.100.000

 

- nt -

Hồ Đắc Di

Cống Bạc

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Cống Bạc

Địa giới hành chính Huế - Hương Thuỷ

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 21

 

 

 

 

 

3

Ấu Triệu

Phan Bội Châu

Trần Phú

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

4

Bà huyện Thanh Quan

Lê Lợi

Trương Định

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

5

Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi

Nguyễn Phúc Nguyên

Nguyễn Phúc Chu

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

6

Bà Triệu

Ngã tư Hùng Vương

Dương Văn An

2.C

11.000.000

4.750.000

2.950.000

2.400.000

 

- nt -

Dương Văn An

Nguyễn Công Trứ

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

7

Bạch Đằng

Chi Lăng (cầu Gia Hội)

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

Lê Đình Chinh

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Lê Đình Chinh

Xuống bến đò Thế Lại

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

8

Bảo Quốc

Điện Biên Phủ

Lịch Đợi

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

9

Bến Nghé

Đội Cung

Hùng Vương tại ngã sáu

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

10

Bùi Dương Lịch

Ngô Kha

Khu dân cư cuối tổ 6

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

11

Bùi Thị Xuân

Cầu Ga (Lê Lợi)

Cầu Lòn đường sắt

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Cầu Lòn đường sắt

Cống Trắng

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Cống Trắng

Cầu Long Thọ

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Cầu Long Thọ

Đầu làng Lương Quán Thủy Biều

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

12

Bửu Đình

Lê Tự Nhiên

Đường số 4

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

13

Cao Bá Quát

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

14

Cao Đình Độ

Trần Hoành

Đặng Huy Trứ

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

15

Cao Thắng

Nguyễn Văn Linh

Nguyễn Lâm

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

16

Cao Xuân Dục

Phạm Văn Đồng

Nguyễn An Ninh

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

17

Chế Lan Viên

Xuân Diệu

Cao Đình Độ

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

18

Chi Lăng

Cầu Gia Hội

Nguyễn Bỉnh Khiêm

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Hồ Xuân Hương

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Hồ Xuân Hương

Cầu Chợ Dinh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Cầu Chợ Dinh

Kéo dài đến Nhà thờ Bãi Dâu

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

19

Chu Mạnh Trinh

Trần Khánh Dư

Trần Quốc Toản

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

20

Chu Văn An

Lê Lợi

Nguyễn Thái Học

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

21

Chùa Ông

Ngự Viên

Nguyễn Du

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

22

Chương Dương

Trần Hưng Đạo

Cầu Gia Hội (Trần Hưng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng)

1.C

 

18.000.000

 

7.750.000

 

4.900.000

 

4.000.000

23

Cửa Ngăn

Lê Duẩn

23 tháng 8

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

24

Cửa Quảng Đức

Lê Duẩn

23 tháng 8

2.C

11.000.000

4.750.000

2.950.000

2.400.000

25

Dã Tượng

Lê Đại Hành

Lê Ngọc Hân

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

26

Diệu Đế

Bạch Đằng

Tô Hiến Thành

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

27

Duy Tân

Trần Phú

Ngự Bình

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

28

Dục Thanh

Nguyễn An Ninh

Hoàng Thông

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

29

Dương Hoà

Thái Phiên

Lê Đại Hành

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

30

Dương Văn An

Bà Triệu

Nguyễn Bính

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Nguyễn Bính

Nguyễn Lộ Trạch

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

31

Dương Xuân

Tôn Nữ Diệu Không

Lê Đình Thám

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

32

Đạm Phương

Hoàng Diệu

Lê Đại Hành

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

33

Đào Duy Anh

Cầu Thanh Long

Kẻ Trài

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Kẻ Trài

Tăng Bạt Hổ

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

34

Đào Duy Từ

Mai Thúc Loan

Cầu Đông Ba (Cầu đen)

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Cầu Đông Ba (cầu đen)

Huỳnh Thúc Kháng

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

35

Đào Tấn

Phan Bội Châu

Kiệt 131 Trần Phú

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

36

Đào Trinh Nhất

Lưu Hữu Phước

Nguyễn Sinh Sắc

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

37

Đặng Dung

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Ngô Đức Kế

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

38

Đặng Đức Tuấn

Ngô Hà

Ngã ba đập Trung Thượng

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

39

Đặng Huy Trứ

Trần Phú (ngã ba Thánh giá)

Đào Tấn

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Đào Tấn

Ngự Bình

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

40

Đặng Nguyên Cẩn

Trần Khánh Dư

Mai An Tiêm

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

41

Đặng Tất

Lý Thái Tổ

Cầu Cháy

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Cầu Cháy

Cầu Bạch Yến

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Cầu Bạch Yến

Cầu Bao Vinh

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

42

Đặng Thai Mai

Đặng Thái Thân

Nhật Lệ

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

43

Đặng Thái Thân

Lê Huân

Đoàn Thị Điểm

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

44

Đặng Thùy Trâm

Tố Hữu

Đường ra sông Phát Lát

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

45

Đặng Trần Côn

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

46

Đặng Văn Ngữ

Đầu cầu An Cựu

Cầu đường Tôn Quang Phiệt

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Cầu đường Tôn Quang Phiệt

Trường Chinh

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

47

Điện Biên Phủ

Lê Lợi

Phan Đình Phùng

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

 

- nt -

Phan Chu Trinh

Sư Liễu Quán

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Sư Liễu Quán

Ngự Bình - Đàn Nam Giao

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

48

Đinh Công Tráng

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

49

Đinh Tiên Hoàng

Trần Hưng Đạo

Cửa Thượng Tứ

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

 

- nt -

Cửa Thượng Tứ

Tĩnh Tâm

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Tĩnh Tâm

Lê Trung Đình

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

50

Đoàn Hữu Trưng

Nguyễn Trường Tộ

Trần Phú

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

51

Đoàn Nguyễn Tuấn

Ngô Kha

Khu dân cư cuối tổ 6

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

52

Đoàn Nhữ Hài

Huyền Trân Công Chúa

Lăng Đồng Khánh

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

53

Đoàn Thị Điểm

Ông Ích Khiêm

Đặng Thái Thân

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Đặng Thái Thân

Nhật Lệ

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Nhật Lệ

Tĩnh Tâm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

54

Đội Cung

Lê Lợi

Trần Cao Vân

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

55

Đống Đa

Ngã năm Nguyễn Huệ

Ngã sáu Hùng Vương

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

56

Hà Huy Giáp

Cao Xuân Dục

Lâm Hoằng

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

57

Hà Huy Tập

Dương Văn An

Trường Chinh

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

58

Hà Khê

Nguyễn Phúc Lan

Đường số 3 KQH

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

59

Hà Nội

Lê Lợi

Ngã sáu Hùng Vương

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

60

Hai Bà Trưng

Hà Nội

Phan Đình Phùng

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

61

Hải Triều

Cầu An Cựu

Cầu An Tây

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Cầu An Tây

Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

62

Hàm Nghi

Nguyễn Trường Tộ

Trần Phú

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

63

Hàn Mặc Tử

Nguyễn Sinh Cung

Cầu Vĩ Dạ

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Cầu Vĩ Dạ

Xóm Dương Bình

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

64

Hàn Thuyên

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

65

Hòa Bình

Đặng Thai Mai

Kiệt Tuệ Tĩnh

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

66

Hoa Lư

Nguyễn Văn Linh

Phan Cảnh Kế

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

67

Hoà Mỹ

Thái Phiên

Lê Đại Hành

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

68

Hoài Thanh

Lê Ngô Cát

Nhà máy rượu Sakê

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

69

Hoàng Diệu

Nguyễn Trãi

Đạm Phương

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Đạm Phương

Tôn Thất Thiệp

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

70

Hoàng Hoa Thám

Lê Lợi

Hà Nội

1.A

26.000.000

11.200.000

7.000.000

5.700.000

71

Hoàng Quốc Việt

Trường Chinh

Nguyễn Duy Trinh

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Nguyễn Duy Trinh

Tôn Thất Cảnh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

72

Hoàng Thị Loan

Ngự Bình

Tam Thai

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

73

Hoàng Thông

Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc

Lâm Hoằng

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

74

Hoàng Văn Lịch

Nguyễn Hàm Ninh

Chi Lăng nối dài

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

75

Hoàng Văn Thụ

Nguyễn Đức Cảnh

Lê Viết Lượng

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

76

Hoàng Xuân Hãn

Đào Duy Anh

Tăng Bạt Hổ

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

77

Hồ Đắc Di

An Dương Vương

Nhà thi đấu Đại học Huế

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Nhà thi đấu Đại học Huế

Tự Đức - Thủy Dương

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

78

Hồ Tùng Mậu

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Quang Đạo

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

79

Hồ Văn Hiển

Khu định cư giáp nghĩa địa

Khu định cư mới (Kim Long)

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

80

Hồ Xuân Hương

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

81

Hồng Chương

Hoàng Quốc Việt

Đường QH

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

82

Hồng Thiết

Xuân Thủy

Lô A khu QH

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

83

Hùng Vương

Cầu Trường Tiền

Ngã sáu Hùng Vương

1.A

26.000.000

11.200.000

7.000.000

5.700.000

 

- nt -

Ngã sáu Hùng Vương

Cầu An Cựu

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

 

- nt -

Cầu An Cựu

An Dương Vương - Ngự Bình

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

84

Huyền Trân Công Chúa

Bùi Thị Xuân

Đồi Vọng Cảnh

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

85

Huỳnh Tấn Phát

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

86

Huỳnh Thúc Kháng

Trần Hưng Đạo

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Cầu Đông Ba (cầu Đen)

Cầu Thanh Long

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

87

Kẻ Trài

Cửa Đông Bắc Kinh thành

Đào Duy Anh

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

88

Kim Long

Cầu Bạch Hổ

Nguyễn Hoàng

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

89

La Sơn Phu Tử

Ngô Thế Lân

Thái Phiên

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

90

Lâm Hoằng

Nguyễn Sinh Cung

Phạm Văn Đồng

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

91

Lâm Mộng Quang

Đinh Tiên Hoàng

Tống Duy Tân

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

92

Lê Công Hành

Tam Thai

Cuối khu Tái định cư

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

93

Lê Đại Hành

Trần Khánh Dư

Đạm Phương

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Đạm Phương

Nguyễn Trãi

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

94

Lê Đình Chinh

Bạch Đằng

Phùng Khắc Hoan

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

95

Lê Đình Thám

Điện Biên Phủ

Thích Tịnh Khiết

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

96

Lê Duẩn

Cầu Phú Xuân

Cầu Bạch Hổ

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

 

- nt -

Cầu Bạch Hổ

Cầu An Hòa

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

 

- nt -

Phía bên kia đường sắt đoạn từ đường Kim Long đến cầu An Hòa

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

Đoạn trong Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng

Lê Duẩn - Trần Hưng Đạo

Cửa Ngăn

 

9.500.000

97

Lê Hồng Phong

Đống Đa

Nguyễn Huệ

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

98

Lê Hồng Sơn

Lê Quang Đạo

Trần Hữu Dực

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

99

Lê Huân

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

100

Lê Hữu Trác

Thái Phiên

Mương nước ruộng Tịch Điền

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

101

Lê Lai

Lê Lợi

Ngô Quyền

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

102

Lê Lợi

Bùi Thị Xuân (cầu Ga)

Hà Nội

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

 

- nt -

Hà Nội

Đập Đá - Nguyễn Công Trứ

1.A

26.000.000

11.200.000

7.000.000

5.700.000

103

Lê Minh

Huỳnh Tấn Phát

Lê Quang Đạo

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

104

Lê Ngô Cát

Điện Biên Phủ

Cổng Chùa Từ Hiếu

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Cổng Chùa Từ Hiếu

Huyền Trân Công Chúa

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

105

Lê Ngọc Hân

Trần Khánh Dư

Nguyễn Trãi

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

106

Lê Quang Đạo

Tố Hữu

Tổ 6 khu vực 3, An Đông

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

107

Lê Quang Quyền

Nguyễn Phúc Nguyên

Sư Vạn Hạnh

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

108

Lê Quý Đôn

Hùng Vương

Bà Triệu

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

109

Lê Thánh Tôn

Ông Ích Khiêm

Lê Văn Hưu

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

110

Lê Trực

Đoàn Thị Điểm

Đinh Tiên Hoàng

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

111

Lê Trung Đình

Trần Văn Kỷ

Lương Y

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

112

Lê Tự Nhiên

Vạn Xuân

Nguyễn Phúc Thái

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

113

Lê Văn Hưu

Tạ Quang Bửu

Lê Thánh Tôn

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

114

Lê Văn Miến

Thái Phiên

Thánh Gióng

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

115

Lê Viết Lượng

Hà Huy Tập

Lê Minh

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

116

Lịch Đợi

Bảo Quốc

Tôn Thất Tùng

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

117

Long Thọ

Bùi Thị Xuân (đầu cầu Long Thọ)

Mỏ đá Long Thọ

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

118

Lương Ngọc Quyến

Tôn Thất Thiệp

Tản Đà

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

119

Lương Quán

Bùi Thị Xuân

Ngã ba Lương Quán-Trung Thượng

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

120

Lương Thế Vinh

Hùng Vương

Hoàng Hoa Thám

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

121

Lương Văn Can

Phan Chu Trinh

Đường sắt

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Đường sắt

Duy Tân (kiệt 73)

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

122

Lương Y

Lê Trung Đình

Xuân 68

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

123

Lưu Hữu Phước

Phạm Văn Đồng

Cuối đường

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

124

Lưu Trọng Lư

Thái Phiên

Thánh Gióng

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

125

Lý Nam Đế

Bắc cầu An Hoà

Cầu Nguyễn Hoàng

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Đầu cầu Nguyễn Hoàng

Giáp làng Lựu Bảo

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

126

Lý Thái Tổ

Cầu An Hòa

Nguyễn Văn Linh

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Nguyễn Văn Linh

Địa giới hành chính Huế - Hương Trà

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 21

 

 

 

 

 

127

Lý Thường Kiệt

Hà Nội

Phan Đình Phùng

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

128

Lý Tự Trọng

Tố Hữu

Đường ra sông Phát Lát

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

129

Lý Văn Phức

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

130

Mạc Đĩnh Chi

Nguyễn Du

Nguyễn Bỉnh Khiêm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

131

Mai An Tiêm

Trần Nhân Tông

Nguyễn Quang Bích

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

132

Mai Khắc Đôn

Nguyễn Phúc Lan

Đường số 4

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

133

Mai Lão Bạng

Đặng Tất (ngã ba An Hòa)

Đường thôn Đốc Sơ (cũ)

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

134

Mai Thúc Loan

Đoàn Thị Điểm

Huỳnh Thúc Kháng

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

135

Mang Cá

Lê Trung Đình

Lương Ngọc Quyến

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

136

Minh Mạng

Lê Ngô Cát

Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy

4.B

 

5.500.000

 

2.400.000

 

1.500.000

 

1.200.000

137

Nam Giao

Minh Mạng

Tam Thai

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

138

Ngô Đức Kế

Ông Ích Khiêm

Lê Văn Hưu

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

139

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Cừ

Đống Đa

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

140

Ngô Hà

Bùi Thị Xuân

Làng Nguyệt Biều

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

141

Ngô Kha

Trần Quang Long - Phùng Khắc Khoan

Hoàng Văn Lịch

5.B

 

3.100.000

 

1.350.000

 

850.000

 

700.000

142

Ngô Quyền

Hà Nội - Lý Thường Kiệt

Phan Bội Châu

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

143

Ngô Sĩ Liên

Đoàn Thị Điểm

Đinh Tiên Hoàng

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

144

Ngô Thế Lân

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Nguyễn Trãi

Trần Văn Kỷ

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

145

Ngô Thời Nhậm

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Trần Nguyên Đán

Tôn Thất Thiệp

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

146

Ngự Bình

An Dương Vương

Nguyễn Khoa Chiêm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Nguyễn Khoa Chiêm

Điện Biên Phủ

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

147

Ngự Viên

Bạch Đằng

Tô Hiến Thành

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

148

Nguyễn An Ninh

Hoàng Thông

Cao Xuân Dục

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

149

Nguyễn Biểu

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Ngô Đức Kế

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

150

Nguyễn Bính

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

151

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

152

Nguyễn Chí Diểu

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

153

Nguyễn Chí Thanh

Bạch Đằng

Hồ Xuân Hương

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Hồ Xuân Hương

Nguyễn Gia Thiều

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Nguyễn Gia Thiều

Cuối đường

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

154

Nguyễn Công Trứ

Lê Lợi

Bà Triệu (cầu Vĩ Dạ)

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

155

Nguyễn Cư Trinh

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

156

Nguyễn Du

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

157

Nguyễn Duy

Cao Thắng

Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

158

Nguyễn Duy Trinh

Hoàng Quốc Việt

Cuối khu định cư

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

159

Nguyễn Đình Chiểu

Nam đầu cầu Tràng Tiền

Lê Lợi

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

160

Nguyễn Đình Tân

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

161

Nguyễn Đoá

Hoa Lư

Mương thoát lũ

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

162

Nguyễn Đỗ Cung

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

163

Nguyễn Đức Cảnh

Hồ Tùng Mậu

Lê Minh

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

164

Nguyễn Đức Tịnh

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

165

Nguyễn Gia Thiều

Đào Duy Anh (cầu Bãi Dâu)

Đầu cầu Chợ Dinh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

166

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

Ngô Kha

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

167

Nguyễn Hoàng

Kim Long

Phạm Thị Liên

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Phạm Thị Liên

Lý Nam Đế

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

168

Nguyễn Huệ

Lê Lợi

Hùng Vương

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

169

Nguyễn Hữu Cảnh

An Dương Vương

Thuỷ Dương - Tự Đức

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

170

Nguyễn Hữu Dật (thôn Trúc Lâm)

Lý Nam Đế

Cuối đường

5.C

 

2.100.000

 

1.050.000

 

650.000

 

600.000

171

Nguyễn Hữu Huân

Thái Phiên

Thánh Gióng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

172

Nguyễn Hữu Thận

Tự Đức - Thủy Dương

Cuối khu Tái định cư

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

173

Nguyễn Hữu Thọ

Nguyễn Phong Sắc

Tố Hữu

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

174

Nguyễn Huy Lượng

Đoàn Nguyễn Tuấn

Mương thoát nước

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

175

Nguyễn Huy Tự

Lê Lợi

Ngô Quyền

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

176

Nguyễn Khánh Toàn

Hồ Đắc Di

Nhà thi đấu

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

177

Nguyễn Khoa Chiêm

Ngự Bình

Kéo dài gần sát chùa Trà Am

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

178

Nguyễn Khoa Vy

Lâm Hoằng

Tùng Thiện Vương

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

179

Nguyễn Khuyến

Phan Đình Phùng

Nguyễn Huệ

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

180

Nguyễn Lâm

Cao Thắng

Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

181

Nguyễn Lộ Trạch

Nguyễn Công Trứ

Dương Văn An

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Dương Văn An

Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương

Hết địa phận phường Xuân Phú

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

182

Nguyễn Lương Bằng

Tôn Đức Thắng

Cuối đường

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

183

Nguyễn Phạm Tuân

Cao Thắng

Tân Sở

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

184

Nguyễn Phan Chánh

Xuân Thủy

Lô B khu QH

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

185

Nguyễn Phong Sắc

Trường Chinh

Nguyễn Hữu Thọ

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

186

Nguyễn Phúc Chu

Nguyễn Phúc Nguyên

Kiệt xóm Nam Bình

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

187

Nguyễn Phúc Lan

Khu định cư Kim Long

Giáp sông Bạch Yến

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

188

Nguyễn Phúc Nguyên

Nguyễn Hoàng

Sư Vạn Hạnh

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Sư Vạn Hạnh

Giáp địa giới xã Hương Hồ

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

189

Nguyễn Phúc Tần

Vạn Xuân

Hồ Văn Hiển

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

190

Nguyễn Phúc Thái

Khu định cư giáp nghĩa địa

Khu định cư mới Kim Long

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

191

Nguyễn Phúc Thụ

Nghĩa trang liệt sĩ phường Hương Long và đường Lý Nam Đế

Lý Nam Đế

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

192

Nguyễn Quang Bích

Trần Khánh Dư

Nguyễn Trãi

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

193

Nguyễn Quý Anh

Nguyễn Sinh Sắc

Cao Xuân Dục

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

194

Nguyễn Quyền

Nguyễn Hữu Huân

Phan Huy Chú

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

195

Nguyễn Sinh Cung

Cầu Đập Đá

Tùng Thiện Vương

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Tùng Thiện Vương

Ranh giới huyện Phú Vang

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

196

Nguyễn Sinh Khiêm

Cao Xuân Dục

Lâm Hoằng

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

197

Nguyễn Sinh Sắc

Giáp sông Như Ý

Cao Xuân Dục

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

198

Nguyễn Thái Học

Bến Nghé - Trần Cao Vân

Bà Triệu

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

199

Nguyễn Thị Minh Khai

Lê Hồng Phong

Tôn Đức Thắng

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

200

Nguyễn Thiện Kế

Nguyễn Huệ

Phan Bội Châu (chợ Bến Ngự)

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

201

Nguyễn Thiện Thuật

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

202

Nguyễn Thượng Hiền

Thái Phiên

Trần Nhân Tông

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

203

Nguyễn Trãi

Lê Duẩn

Thạch Hãn

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

 

- nt -

Thạch Hãn

Lê Ngọc Hân

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Lê Ngọc Hân

Tăng Bạt Hổ

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

204

Nguyễn Tri Phương

Hoàng Hoa Thám

Bến Nghé

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

205

Nguyễn Trực

Thánh Gióng

Trần Xuân Soạn

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

206

Nguyễn Trung Ngạn

Hoài Thanh

Huyền Trân Công Chúa

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

207

Nguyễn Trường Tộ

Lê Lợi

Hàm Nghi

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

208

Nguyễn Tư Giản

Hoàng Văn Lịch

Khu quy hoạch Bãi Dâu

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

209

Nguyễn Tuân

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

210

Nguyễn Văn Khả

Nguyễn Hữu Cảnh

Nguyễn Hữu Cảnh

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

211

Nguyễn Văn Cừ

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiệt

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

212

Nguyễn Văn Huyên

Tôn Đức Thắng

Nguyễn Thị Minh Khai

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

213

Nguyễn Văn Linh

Lý Thái Tổ

Tản Đà

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

214

Nguyễn Văn Siêu

Chi Lăng

Nguyễn Gia Thiều

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

215

Nguyễn Văn Thoại

Nguyễn Tư Giản

Khu quy hoạch Bãi Dâu

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

216

Nguyễn Văn Trỗi

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

217

Nguyễn Xuân Ôn

Lê Trung Đình

Tôn Thất Thuyết

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

218

Nguyệt Biều

Bùi Thị Xuân

Miếu cây sen

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

219

Nhật Lệ

Phùng Hưng

Lê Thánh Tôn

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

220

Ông Ích Khiêm

Tôn Thất Thiệp

Cửa Quảng Đức

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Cửa Ngăn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

221

Pác Bó

Phạm Văn Đồng

Trương Gia Mô

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

222

Phạm Đình Hồ

Thái Phiên

Tôn Thất Thuyết kéo dài

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

223

Phạm Đình Toái

Huyền Trân Công Chúa

Hoài Thanh

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

224

Phạm Hồng Thái

Ngô Quyền

Nguyễn Đình Chiểu

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

225

Phạm Ngọc Thạch

Hoàng Quốc Việt

Cầu An Tây

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

226

Phạm Ngũ Lão

Lê Lợi

Võ Thị Sáu

1.B

22.000.000

9.500.000

5.950.000

4.850.000

227

Phạm Thị Liên

Vạn Xuân

Nguyễn Hoàng

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

228

Phạm Tu

Lý Nam Đế

Nguyễn Phúc Chu

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

229

Phạm Văn Đồng

Cầu Vĩ Dạ

Tùng Thiện Vương

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Tùng Thiện Vương

Cầu Lại Thế

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

230

Phan Anh

Đường số 13

Đường số 14

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

231

Phan Bội Châu

Lê Lợi

Phan Đình Phùng

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

 

- nt -

Phan Chu Trinh

Đào Tấn

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Đào Tấn

Ngự Bình

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

232

Phan Cảnh Kế

Hoa Lư

Mương thoát lũ

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

233

Phan Chu Trinh

Cầu Ga Huế

Cầu An Cựu

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

234

Phan Đăng Lưu

Trần Hưng Đạo

Mai Thúc Loan

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

235

Phan Đình Phùng

Điện Biên Phủ

Hùng Vương (cầu An Cựu)

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

236

Phan Huy Chú

Thái Phiên

Thánh Gióng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

237

Phan Huy Ích

Thái Phiên

Thánh Gióng

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

238

Phan Trọng Tịnh

Nguyễn Phúc Nguyên

Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

239

Phan Văn Trị

Nguyễn Quyền

Thánh Gióng

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

240

Phan Văn Trường

Cao Xuân Dục

Khu quy hoạch Vĩ Dạ 6

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

241

Phó Đức Chính

Bến Nghé

Trần Quang Khải

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

242

Phú Mộng

Kim Long

Vạn Xuân

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

243

Phùng Chí Kiên

Nguyễn Hữu Thọ

Tổ 6 khu vực 3, An Đông

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

244

Phùng Hưng

Đặng Thái Thân

Triệu Quang Phục

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Triệu Quang Phục

Đại học Nông Lâm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

245

Phùng Khắc Khoan

Bạch Đằng

Trần Quang Long - Ngô Kha

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

 

- nt -

Trần Quang Long-Ngô Kha

Nguyễn Gia Thiều

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

246

Quảng Tế

Điện Biên Phủ

Trần Thái Tông

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

247

Quốc Sử Quán

Mai Thúc Loan

Ngô Sĩ Liên

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

248

Sư Liễu Quán

Điện Biên Phủ

Phan Bội Châu

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

249

Sư Vạn Hạnh

Nguyễn Phúc Nguyên

Đến giáp xã Hương Hồ

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

250

Tạ Quang Bửu

Trần Quý Cáp

Phùng Hưng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

251

Tam Thai

Phan Bội Châu

Hoàng Thị Loan

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Hoàng Thị Loan

Nghĩa trang Thành phố

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

252

Tản Đà

Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu)

Nguyễn Văn Linh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Nguyễn Văn Linh

Đến ranh giới thị xã Hương Trà

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

253

Tân Sở

Nguyễn Văn Linh

Khu quy hoạch

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

254

Tân Thiết

Trần Hưng Đạo

Chương Dương

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

255

Tăng Bạt Hổ

Lê Duẩn

Cầu Bạch Yến

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Cầu Bạch Yến

Đào Duy Anh

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

256

Tây Sơn

Tôn Nữ Diệu Không

Thích Tịnh Khiết

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

257

Thạch Hãn

Tôn Thất Thiệp

Trần Nguyên Đán

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Trần Nguyên Đán

Phùng Hưng

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

258

Thái Phiên

Lê Duẩn

Trần Quốc Toản

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Trần Quốc Toản

Trần Nhật Duật

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Trần Nhật Duật

Mang Cá

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

259

Thân Trọng Một

Nguyễn Trãi

Đạm Phương

3.C

7.000.000

3.000.000

1.900.000

1.550.000

260

Thân Văn Nhiếp

Bùi Thị Xuân

Trường Lương Quán

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

261

Thánh Gióng

Trần Quốc Toản

Trần Nhật Duật

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Trần Nhật Duật

Trương Hán Siêu

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

262

Thanh Hải

Điện Biên Phủ

Đồi Quảng Tế

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt - (cả hai nhánh)

Đồi Quảng Tế

Lê Ngô Cát

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

263

Thanh Hương

Kiệt 1 Đặng Thái Thân

Kiệt 1 Tuệ Tĩnh

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

264

Thanh Lam Bồ

Thái Phiên

Lê Đại Hành

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

265

Thanh Nghị

Bùi Thị Xuân

Ngã ba thôn Trung Thượng

 

1.200.000

700.000

550.000

500.000

266

Thanh Tịnh

Tuy Lý Vương

Tùng Thiện Vương

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Tùng Thiện Vương

Cầu Ông Thượng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

267

Thế Lữ

Thánh Gióng

Thái Phiên

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

268

Thích Nữ Diệu Không

Thích Tịnh Khiết

Đường QH (giáp tổ 6)

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

269

Thích Tịnh Khiết

Điện Biên Phủ

Trần Thái Tông

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

270

Thiên Thai

Quốc lộ 1A - Tự Đức

Chín Hầm

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

271

Tự Đức - Thủy Dương

Minh Mạng

Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

272

Tĩnh Tâm

Đoàn Thị Điểm

Lê Thánh Tôn

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Lê Thánh Tôn

Xuân 68

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

273

Tô Hiến Thành

Chi Lăng

Chùa Ông

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

274

Tố Hữu

Ngã tư Tôn Đức Thắng

Giáp sông Phát Lát

3.A

9.500.000

4.100.000

2.550.000

2.100.000

275

Tô Ngọc Vân

Lê Văn Hưu

Trần Quý Cáp

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

276

Tôn Đức Thắng

Lê Quý Đôn

Bà Triệu

2.B

13.000.000

5.600.000

3.500.000

2.850.000

277

Tôn Quang Phiệt

Đặng Văn Ngữ

Cầu An Tây

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Cầu An Tây

Ranh giới xóm Lò Thủy Dương

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

278

Tôn Thất Bật

Nguyễn Hữu Cảnh

Cuối khu Tái định cư

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

279

Tôn Thất Cảnh

Hoàng Quốc Việt

Cầu Nhất Đông

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

280

Tôn Thất Đàm

Lô T30 giai đoạn 1 mở rộng

Lô B19 giai đoạn 1

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

281

Tôn Thất Thiệp

Ông Ích Khiêm

Lương Ngọc Quyến

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

282

Tôn Thất Thuyết

Phạm Đình Hồ

Kiệt Mang Cá

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

283

Tôn Thất Tùng

Bùi Thị Xuân

Đường sắt

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Đường sắt

Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân)

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

284

Tống Duy Tân

Đinh Tiên Hoàng

Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

285

Trần Anh Liên

Nguyễn Hữu Thọ

Phùng Chí Kiên

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

286

Trần Anh Tông

Đặng Huy Trứ

Phan Bội Châu

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

287

Trần Bình Trọng

Lê Huân

Nguyễn Trãi

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

288

Trần Cao Vân

Hai Bà Trưng

Bến Nghé

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

289

Trần Hoành

Phan Bội Châu

Võ Liêm Sơn

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

290

Trần Hưng Đạo

Cầu Phú Xuân

Cầu Gia Hội

1.A

26.000.000

11.200.000

7.000.000

5.700.000

291

Trần Hữu Dực

Tố Hữu

Tổ 6 khu vực 3, An Đông

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

292

Trần Huy Liệu

Cửa Ngăn

Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

293

Trần Khánh Dư

Lê Đại Hành

Thái Phiên

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

294

Trần Lư

Giáp khu đất khu dân cư

Cuối khu Tái định cư

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

295

Trần Nguyên Đán

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

296

Trần Nguyên Hãn

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Trần Nguyên Đán

Tôn Thất Thiệp

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

297

Trần Nhân Tông

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

 

- nt -

Nguyễn Trãi

Trần Cảnh Dư

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

298

Trần Nhật Duật

Lê Trung Đình

Lương Ngọc Quyến

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

299

Trần Phú

Phan Chu Trinh

Đặng Huy Trứ

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

 

- nt -

Đặng Huy Trứ

Phan Bội Châu

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

300

Trần Quang Khải

Nguyễn Thái Học

Bến Nghé

2.C

11.000.000

4.750.000

2.950.000

2.400.000

301

Trần Quang Long

Phùng Khắc Khoan

Cuối Khu định cư

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

302

Trần Quốc Toản

Hoàng Diệu

Lê Đại Hành

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

 

- nt -

Lê Đại Hành

Thái Phiên

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

 

- nt -

Thái Phiên

Hồ cá đường Tú Xương

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

303

Trần Quý Cáp

Kiệt 3 Tạ Quang Bửu

Tạ Quang Bửu

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Tạ Quang Bửu

Đinh Tiên Hoàng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

304

Trần Quý Khoáng

Đặng Tất

Nguyễn Văn Linh

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

305

Trần Thái Tông

Lê Ngô Cát

Thích Tịnh Khiết

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

306

Trần Thanh Mại

An Dương Vương

Hải Triều

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

307

Trần Thúc Nhẫn

Lê Lợi

Phan Bội Châu

2.C

11.000.000

4.750.000

2.950.000

2.400.000

308

Trần Văn Kỷ

Cầu Khánh Ninh

Thái Phiên

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

309

Trần Văn Ơn

Tố Hữu

Đường ra sông Phát Lát

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

310

Trần Xuân Soạn

Trương Hán Siêu

Thế Lữ

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

311

Triệu Quang Phục

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

 

- nt -

Nguyễn Trãi

Phùng Hưng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

312

Trịnh Công Sơn

Chi Lăng

Nguyễn Bỉnh Khiêm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

313

Trịnh Hoài Đức

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

314

Trường Chinh

Bà Triệu

Hoàng Quốc Việt

3.A

9.500.000

4.100.000

2.550.000

2.100.000

315

Trương Định

Hà Nội

Hùng Vương

1.C

18.000.000

7.750.000

4.900.000

4.000.000

316

Trương Gia Mô

Cao Xuân Dục

Khu quy hoạch Vĩ Dạ 6

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

317

Trương Hán Siêu

Thánh Gióng

Trần Xuân Soạn

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

318

Tú Xương

Trần Quốc Toản

Trần Nhật Duật

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

319

Tuệ Tĩnh

Đặng Thai Mai

Kiệt Đặng Thái Thân

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

320

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Sinh Cung

Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

321

Tuy Lý Vương

Nguyễn Sinh Cung

Phạm Văn Đồng

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

322

Ưng Bình

Nguyễn Sinh Cung

Cồn Hến (bến đò Cồn)

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

323

Văn Cao

Nguyễn Lộ Trạch

Dương Văn An

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

324

Vạn Xuân

Đầu cầu Kim Long

Nguyễn Phúc Lan

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

325

Việt Bắc

Phạm Văn Đồng

Nguyễn Sinh Khiêm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

326

Võ Liêm Sơn

Đặng Huy Trứ

Phan Bội Châu

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

327

Võ Thị Sáu

Đội Cung - Bến Nghé

Nguyễn Công Trứ

2.A

15.000.000

6.450.000

4.050.000

3.300.000

328

Võ Văn Tần

Nguyễn Thị Minh Khai

Đống Đa

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

329

Vũ Ngọc Phan

Hoài Thanh

Thôn Hạ 2 (cũ)

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

330

Xã Tắc

Trần Nguyên Hãn

Ngô Thời Nhậm

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

331

Xuân 68

Ông Ích Khiêm

Cuối đường

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

332

Xuân Diệu

Phan Bội Châu

Đặng Huy Trứ

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

333

Xuân Thủy

Phạm Văn Đồng

Đường quy hoạch 26m

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

334

Yết Kiêu

Lê Duẩn

Lê Huân

4.B

5.500.000

2.400.000

1.500.000

1.200.000

Các đoạn đường chưa đặt tên

1

Đoạn tiếp nối đường Chi Lăng: Từ Nhà thờ Bãi Dâu đến đuờng Hoàng Văn Lịch

Nhà thờ Bãi Dâu

Hoàng Văn Lịch

5.C

2.100.000

1.050.000

650.000

600.000

2

Đoạn tiếp nối đường Ngô Thế Lân: Từ đường Tôn Thất Thiệp đến đường Nguyễn Trãi

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

3

Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Trãi: Từ đường Tăng Bạt Hổ đến cầu tránh An Hòa

Tăng Bạt Hổ

Cầu tránh An Hòa

4.A

6.500.000

2.750.000

1.750.000

1.450.000

4

Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Lương Bằng: Từ đường Tố Hữu đến hết đường

Tố Hữu

Hết đường

3.B

8.000.000

3.450.000

2.150.000

1.750.000

5

Đoạn tiếp nối đường Thanh Tịnh: Từ đường Tuy Lý Vương đến đường Tùng Thiện Vương

Tuy Lý Vương

Tùng Thiện Vương

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

6

Đoạn tiếp nối đường Tịnh Tâm: Từ kiệt 71Nhật Lệ đến đường Đoàn Thị Điểm

Kiệt 71 Nhật Lệ

Đoàn Thị Điểm

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

7

Đoạn tiếp nối đường Tản Đà: Từ đường Nguyễn Văn Linh đến ranh giới thị xã Hương Trà

Nguyễn Văn Linh

Ranh giới thị xã Hương Trà

5.A

3.900.000

1.700.000

1.050.000

850.000

8

Đoạn tiếp nối đường Xuân Diệu: Từ đường Đặng Huy Trứ đến Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)

Đặng Huy Trứ

Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

9

Đoạn tiếp nối đường Trần Quý Cáp: Từ Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu đến đường Tạ Quang Bửu

Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu

Tạ Quang Bửu

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

10

Đoạn tiếp nối đường Cao Bá Quát: Từ đường Nguyễn Chí Thanh đến đường Trần Quang Long

Nguyễn Chí Thanh

Trần Quang Long

5.B

3.100.000

1.350.000

850.000

700.000

11

Đoạn tiếp nối đường Lê Đại Hành: Từ đường La Sơn Phu Tử đến đường Trần Văn Kỷ

La Sơn Phu Tử

Trần Văn Kỷ

4.C

4.800.000

2.050.000

1.300.000

1.100.000

12

Đoạn nối từ Thiên Thai đến đường lên lăng Khải Định

Thiên Thai

Đường lên lăng Khải Định

 

750.000

600.000

450.000

300.000

Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Thống kê truy cập
Truy câp tổng 57.185
Truy câp hiện tại 1.298