TT
|
TÊN ĐƯỜNG PHỐ
|
ĐIỂM ĐẦU
ĐƯỜNG PHỐ
|
ĐIỂM CUỐI
ĐƯỜNG PHỐ
|
Loại đường
|
MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT
|
Vị trí 1
|
Vị trí 2
|
Vị trí 3
|
Vị trí 4
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
23 tháng 8
|
Lê Huân
|
Đinh Tiên Hoàng
|
2.C
|
11.000.000
|
4.750.000
|
2.950.000
|
2.400.000
|
2
|
An Dương Vương
|
Hùng Vương - Ngự Bình
|
Hồ Đắc Di
|
3.A
|
9.500.000
|
4.100.000
|
2.550.000
|
2.100.000
|
|
- nt -
|
Hồ Đắc Di
|
Cống Bạc
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Cống Bạc
|
Địa giới hành chính Huế - Hương Thuỷ
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 21
|
|
|
|
|
|
3
|
Ấu Triệu
|
Phan Bội Châu
|
Trần Phú
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
4
|
Bà huyện Thanh Quan
|
Lê Lợi
|
Trương Định
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
5
|
Bà Phan (Nguyễn) Đình Chi
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
Nguyễn Phúc Chu
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
6
|
Bà Triệu
|
Ngã tư Hùng Vương
|
Dương Văn An
|
2.C
|
11.000.000
|
4.750.000
|
2.950.000
|
2.400.000
|
|
- nt -
|
Dương Văn An
|
Nguyễn Công Trứ
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
7
|
Bạch Đằng
|
Chi Lăng (cầu Gia Hội)
|
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
|
Lê Đình Chinh
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Lê Đình Chinh
|
Xuống bến đò Thế Lại
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
8
|
Bảo Quốc
|
Điện Biên Phủ
|
Lịch Đợi
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
9
|
Bến Nghé
|
Đội Cung
|
Hùng Vương tại ngã sáu
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
10
|
Bùi Dương Lịch
|
Ngô Kha
|
Khu dân cư cuối tổ 6
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
11
|
Bùi Thị Xuân
|
Cầu Ga (Lê Lợi)
|
Cầu Lòn đường sắt
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Cầu Lòn đường sắt
|
Cống Trắng
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Cống Trắng
|
Cầu Long Thọ
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Cầu Long Thọ
|
Đầu làng Lương Quán Thủy Biều
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
12
|
Bửu Đình
|
Lê Tự Nhiên
|
Đường số 4
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
13
|
Cao Bá Quát
|
Chi Lăng
|
Nguyễn Chí Thanh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
14
|
Cao Đình Độ
|
Trần Hoành
|
Đặng Huy Trứ
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
15
|
Cao Thắng
|
Nguyễn Văn Linh
|
Nguyễn Lâm
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
16
|
Cao Xuân Dục
|
Phạm Văn Đồng
|
Nguyễn An Ninh
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
17
|
Chế Lan Viên
|
Xuân Diệu
|
Cao Đình Độ
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
18
|
Chi Lăng
|
Cầu Gia Hội
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Hồ Xuân Hương
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Hồ Xuân Hương
|
Cầu Chợ Dinh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Cầu Chợ Dinh
|
Kéo dài đến Nhà thờ Bãi Dâu
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
19
|
Chu Mạnh Trinh
|
Trần Khánh Dư
|
Trần Quốc Toản
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
20
|
Chu Văn An
|
Lê Lợi
|
Nguyễn Thái Học
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
21
|
Chùa Ông
|
Ngự Viên
|
Nguyễn Du
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
22
|
Chương Dương
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Gia Hội (Trần Hưng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng)
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
23
|
Cửa Ngăn
|
Lê Duẩn
|
23 tháng 8
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
24
|
Cửa Quảng Đức
|
Lê Duẩn
|
23 tháng 8
|
2.C
|
11.000.000
|
4.750.000
|
2.950.000
|
2.400.000
|
25
|
Dã Tượng
|
Lê Đại Hành
|
Lê Ngọc Hân
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
26
|
Diệu Đế
|
Bạch Đằng
|
Tô Hiến Thành
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
27
|
Duy Tân
|
Trần Phú
|
Ngự Bình
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
28
|
Dục Thanh
|
Nguyễn An Ninh
|
Hoàng Thông
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
29
|
Dương Hoà
|
Thái Phiên
|
Lê Đại Hành
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
30
|
Dương Văn An
|
Bà Triệu
|
Nguyễn Bính
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Bính
|
Nguyễn Lộ Trạch
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
31
|
Dương Xuân
|
Tôn Nữ Diệu Không
|
Lê Đình Thám
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
32
|
Đạm Phương
|
Hoàng Diệu
|
Lê Đại Hành
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
33
|
Đào Duy Anh
|
Cầu Thanh Long
|
Kẻ Trài
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Kẻ Trài
|
Tăng Bạt Hổ
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
34
|
Đào Duy Từ
|
Mai Thúc Loan
|
Cầu Đông Ba (Cầu đen)
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Cầu Đông Ba (cầu đen)
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
35
|
Đào Tấn
|
Phan Bội Châu
|
Kiệt 131 Trần Phú
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
36
|
Đào Trinh Nhất
|
Lưu Hữu Phước
|
Nguyễn Sinh Sắc
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
37
|
Đặng Dung
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lê Thánh Tôn
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Ngô Đức Kế
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
38
|
Đặng Đức Tuấn
|
Ngô Hà
|
Ngã ba đập Trung Thượng
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
39
|
Đặng Huy Trứ
|
Trần Phú (ngã ba Thánh giá)
|
Đào Tấn
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Đào Tấn
|
Ngự Bình
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
40
|
Đặng Nguyên Cẩn
|
Trần Khánh Dư
|
Mai An Tiêm
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
41
|
Đặng Tất
|
Lý Thái Tổ
|
Cầu Cháy
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Cầu Cháy
|
Cầu Bạch Yến
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Cầu Bạch Yến
|
Cầu Bao Vinh
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
42
|
Đặng Thai Mai
|
Đặng Thái Thân
|
Nhật Lệ
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
43
|
Đặng Thái Thân
|
Lê Huân
|
Đoàn Thị Điểm
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
44
|
Đặng Thùy Trâm
|
Tố Hữu
|
Đường ra sông Phát Lát
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
45
|
Đặng Trần Côn
|
Lê Huân
|
Trần Nguyên Đán
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
46
|
Đặng Văn Ngữ
|
Đầu cầu An Cựu
|
Cầu đường Tôn Quang Phiệt
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Cầu đường Tôn Quang Phiệt
|
Trường Chinh
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
47
|
Điện Biên Phủ
|
Lê Lợi
|
Phan Đình Phùng
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
|
- nt -
|
Phan Chu Trinh
|
Sư Liễu Quán
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Sư Liễu Quán
|
Ngự Bình - Đàn Nam Giao
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
48
|
Đinh Công Tráng
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lê Thánh Tôn
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
49
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Trần Hưng Đạo
|
Cửa Thượng Tứ
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
|
- nt -
|
Cửa Thượng Tứ
|
Tĩnh Tâm
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Tĩnh Tâm
|
Lê Trung Đình
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
50
|
Đoàn Hữu Trưng
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Trần Phú
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
51
|
Đoàn Nguyễn Tuấn
|
Ngô Kha
|
Khu dân cư cuối tổ 6
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
52
|
Đoàn Nhữ Hài
|
Huyền Trân Công Chúa
|
Lăng Đồng Khánh
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
53
|
Đoàn Thị Điểm
|
Ông Ích Khiêm
|
Đặng Thái Thân
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Đặng Thái Thân
|
Nhật Lệ
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Nhật Lệ
|
Tĩnh Tâm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
54
|
Đội Cung
|
Lê Lợi
|
Trần Cao Vân
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
55
|
Đống Đa
|
Ngã năm Nguyễn Huệ
|
Ngã sáu Hùng Vương
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
56
|
Hà Huy Giáp
|
Cao Xuân Dục
|
Lâm Hoằng
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
57
|
Hà Huy Tập
|
Dương Văn An
|
Trường Chinh
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
58
|
Hà Khê
|
Nguyễn Phúc Lan
|
Đường số 3 KQH
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
59
|
Hà Nội
|
Lê Lợi
|
Ngã sáu Hùng Vương
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
60
|
Hai Bà Trưng
|
Hà Nội
|
Phan Đình Phùng
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
61
|
Hải Triều
|
Cầu An Cựu
|
Cầu An Tây
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Cầu An Tây
|
Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
62
|
Hàm Nghi
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Trần Phú
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
63
|
Hàn Mặc Tử
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Cầu Vĩ Dạ
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Cầu Vĩ Dạ
|
Xóm Dương Bình
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
64
|
Hàn Thuyên
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lê Thánh Tôn
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
65
|
Hòa Bình
|
Đặng Thai Mai
|
Kiệt Tuệ Tĩnh
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
66
|
Hoa Lư
|
Nguyễn Văn Linh
|
Phan Cảnh Kế
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
67
|
Hoà Mỹ
|
Thái Phiên
|
Lê Đại Hành
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
68
|
Hoài Thanh
|
Lê Ngô Cát
|
Nhà máy rượu Sakê
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
69
|
Hoàng Diệu
|
Nguyễn Trãi
|
Đạm Phương
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Đạm Phương
|
Tôn Thất Thiệp
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
70
|
Hoàng Hoa Thám
|
Lê Lợi
|
Hà Nội
|
1.A
|
26.000.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
5.700.000
|
71
|
Hoàng Quốc Việt
|
Trường Chinh
|
Nguyễn Duy Trinh
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Duy Trinh
|
Tôn Thất Cảnh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
72
|
Hoàng Thị Loan
|
Ngự Bình
|
Tam Thai
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
73
|
Hoàng Thông
|
Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc
|
Lâm Hoằng
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
74
|
Hoàng Văn Lịch
|
Nguyễn Hàm Ninh
|
Chi Lăng nối dài
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
75
|
Hoàng Văn Thụ
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Lê Viết Lượng
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
76
|
Hoàng Xuân Hãn
|
Đào Duy Anh
|
Tăng Bạt Hổ
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
77
|
Hồ Đắc Di
|
An Dương Vương
|
Nhà thi đấu Đại học Huế
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Nhà thi đấu Đại học Huế
|
Tự Đức - Thủy Dương
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
78
|
Hồ Tùng Mậu
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Lê Quang Đạo
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
79
|
Hồ Văn Hiển
|
Khu định cư giáp nghĩa địa
|
Khu định cư mới (Kim Long)
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
80
|
Hồ Xuân Hương
|
Chi Lăng
|
Nguyễn Chí Thanh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
81
|
Hồng Chương
|
Hoàng Quốc Việt
|
Đường QH
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
82
|
Hồng Thiết
|
Xuân Thủy
|
Lô A khu QH
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
83
|
Hùng Vương
|
Cầu Trường Tiền
|
Ngã sáu Hùng Vương
|
1.A
|
26.000.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
5.700.000
|
|
- nt -
|
Ngã sáu Hùng Vương
|
Cầu An Cựu
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
|
- nt -
|
Cầu An Cựu
|
An Dương Vương - Ngự Bình
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
84
|
Huyền Trân Công Chúa
|
Bùi Thị Xuân
|
Đồi Vọng Cảnh
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
85
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Lê Minh
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
86
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Cầu Đông Ba (cầu Đen)
|
Cầu Thanh Long
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
87
|
Kẻ Trài
|
Cửa Đông Bắc Kinh thành
|
Đào Duy Anh
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
88
|
Kim Long
|
Cầu Bạch Hổ
|
Nguyễn Hoàng
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
89
|
La Sơn Phu Tử
|
Ngô Thế Lân
|
Thái Phiên
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
90
|
Lâm Hoằng
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Phạm Văn Đồng
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
91
|
Lâm Mộng Quang
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Tống Duy Tân
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
92
|
Lê Công Hành
|
Tam Thai
|
Cuối khu Tái định cư
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
93
|
Lê Đại Hành
|
Trần Khánh Dư
|
Đạm Phương
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Đạm Phương
|
Nguyễn Trãi
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Trãi
|
La Sơn Phu Tử
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
94
|
Lê Đình Chinh
|
Bạch Đằng
|
Phùng Khắc Hoan
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
95
|
Lê Đình Thám
|
Điện Biên Phủ
|
Thích Tịnh Khiết
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
96
|
Lê Duẩn
|
Cầu Phú Xuân
|
Cầu Bạch Hổ
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
|
- nt -
|
Cầu Bạch Hổ
|
Cầu An Hòa
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
|
- nt -
|
Phía bên kia đường sắt đoạn từ đường Kim Long đến cầu An Hòa
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
Đoạn trong Bến xe du lịch Nguyễn Hoàng
|
Lê Duẩn - Trần Hưng Đạo
|
Cửa Ngăn
|
|
9.500.000
|
97
|
Lê Hồng Phong
|
Đống Đa
|
Nguyễn Huệ
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
98
|
Lê Hồng Sơn
|
Lê Quang Đạo
|
Trần Hữu Dực
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
99
|
Lê Huân
|
Ông Ích Khiêm
|
Triệu Quang Phục
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
100
|
Lê Hữu Trác
|
Thái Phiên
|
Mương nước ruộng Tịch Điền
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
101
|
Lê Lai
|
Lê Lợi
|
Ngô Quyền
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
102
|
Lê Lợi
|
Bùi Thị Xuân (cầu Ga)
|
Hà Nội
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
|
- nt -
|
Hà Nội
|
Đập Đá - Nguyễn Công Trứ
|
1.A
|
26.000.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
5.700.000
|
103
|
Lê Minh
|
Huỳnh Tấn Phát
|
Lê Quang Đạo
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
104
|
Lê Ngô Cát
|
Điện Biên Phủ
|
Cổng Chùa Từ Hiếu
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Cổng Chùa Từ Hiếu
|
Huyền Trân Công Chúa
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
105
|
Lê Ngọc Hân
|
Trần Khánh Dư
|
Nguyễn Trãi
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
106
|
Lê Quang Đạo
|
Tố Hữu
|
Tổ 6 khu vực 3, An Đông
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
107
|
Lê Quang Quyền
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
Sư Vạn Hạnh
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
108
|
Lê Quý Đôn
|
Hùng Vương
|
Bà Triệu
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
109
|
Lê Thánh Tôn
|
Ông Ích Khiêm
|
Lê Văn Hưu
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
110
|
Lê Trực
|
Đoàn Thị Điểm
|
Đinh Tiên Hoàng
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
111
|
Lê Trung Đình
|
Trần Văn Kỷ
|
Lương Y
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
112
|
Lê Tự Nhiên
|
Vạn Xuân
|
Nguyễn Phúc Thái
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
113
|
Lê Văn Hưu
|
Tạ Quang Bửu
|
Lê Thánh Tôn
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
114
|
Lê Văn Miến
|
Thái Phiên
|
Thánh Gióng
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
115
|
Lê Viết Lượng
|
Hà Huy Tập
|
Lê Minh
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
116
|
Lịch Đợi
|
Bảo Quốc
|
Tôn Thất Tùng
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
117
|
Long Thọ
|
Bùi Thị Xuân (đầu cầu Long Thọ)
|
Mỏ đá Long Thọ
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
118
|
Lương Ngọc Quyến
|
Tôn Thất Thiệp
|
Tản Đà
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
119
|
Lương Quán
|
Bùi Thị Xuân
|
Ngã ba Lương Quán-Trung Thượng
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
120
|
Lương Thế Vinh
|
Hùng Vương
|
Hoàng Hoa Thám
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
121
|
Lương Văn Can
|
Phan Chu Trinh
|
Đường sắt
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Đường sắt
|
Duy Tân (kiệt 73)
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
122
|
Lương Y
|
Lê Trung Đình
|
Xuân 68
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
123
|
Lưu Hữu Phước
|
Phạm Văn Đồng
|
Cuối đường
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
124
|
Lưu Trọng Lư
|
Thái Phiên
|
Thánh Gióng
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
125
|
Lý Nam Đế
|
Bắc cầu An Hoà
|
Cầu Nguyễn Hoàng
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Đầu cầu Nguyễn Hoàng
|
Giáp làng Lựu Bảo
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
126
|
Lý Thái Tổ
|
Cầu An Hòa
|
Nguyễn Văn Linh
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Văn Linh
|
Địa giới hành chính Huế - Hương Trà
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Phía bên kia đường sắt tính theo quy định tại Điều 21
|
|
|
|
|
|
127
|
Lý Thường Kiệt
|
Hà Nội
|
Phan Đình Phùng
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
128
|
Lý Tự Trọng
|
Tố Hữu
|
Đường ra sông Phát Lát
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
129
|
Lý Văn Phức
|
Nguyễn Hàm Ninh
|
Hoàng Văn Lịch
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
130
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Nguyễn Du
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
131
|
Mai An Tiêm
|
Trần Nhân Tông
|
Nguyễn Quang Bích
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
132
|
Mai Khắc Đôn
|
Nguyễn Phúc Lan
|
Đường số 4
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
133
|
Mai Lão Bạng
|
Đặng Tất (ngã ba An Hòa)
|
Đường thôn Đốc Sơ (cũ)
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
134
|
Mai Thúc Loan
|
Đoàn Thị Điểm
|
Huỳnh Thúc Kháng
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
135
|
Mang Cá
|
Lê Trung Đình
|
Lương Ngọc Quyến
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
136
|
Minh Mạng
|
Lê Ngô Cát
|
Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
137
|
Nam Giao
|
Minh Mạng
|
Tam Thai
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
138
|
Ngô Đức Kế
|
Ông Ích Khiêm
|
Lê Văn Hưu
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
139
|
Ngô Gia Tự
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Đống Đa
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
140
|
Ngô Hà
|
Bùi Thị Xuân
|
Làng Nguyệt Biều
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
141
|
Ngô Kha
|
Trần Quang Long - Phùng Khắc Khoan
|
Hoàng Văn Lịch
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
142
|
Ngô Quyền
|
Hà Nội - Lý Thường Kiệt
|
Phan Bội Châu
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
143
|
Ngô Sĩ Liên
|
Đoàn Thị Điểm
|
Đinh Tiên Hoàng
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
144
|
Ngô Thế Lân
|
Tôn Thất Thiệp
|
Nguyễn Trãi
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Trãi
|
Trần Văn Kỷ
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
145
|
Ngô Thời Nhậm
|
Lê Huân
|
Trần Nguyên Đán
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Trần Nguyên Đán
|
Tôn Thất Thiệp
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
146
|
Ngự Bình
|
An Dương Vương
|
Nguyễn Khoa Chiêm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Khoa Chiêm
|
Điện Biên Phủ
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
147
|
Ngự Viên
|
Bạch Đằng
|
Tô Hiến Thành
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
148
|
Nguyễn An Ninh
|
Hoàng Thông
|
Cao Xuân Dục
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
149
|
Nguyễn Biểu
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lê Thánh Tôn
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Ngô Đức Kế
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
150
|
Nguyễn Bính
|
Dương Văn An
|
Nguyễn Lộ Trạch
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
151
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Chi Lăng
|
Nguyễn Chí Thanh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
152
|
Nguyễn Chí Diểu
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lê Thánh Tôn
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
153
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Bạch Đằng
|
Hồ Xuân Hương
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Hồ Xuân Hương
|
Nguyễn Gia Thiều
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Gia Thiều
|
Cuối đường
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
154
|
Nguyễn Công Trứ
|
Lê Lợi
|
Bà Triệu (cầu Vĩ Dạ)
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
155
|
Nguyễn Cư Trinh
|
Ông Ích Khiêm
|
Triệu Quang Phục
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
156
|
Nguyễn Du
|
Chi Lăng
|
Nguyễn Chí Thanh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
157
|
Nguyễn Duy
|
Cao Thắng
|
Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
158
|
Nguyễn Duy Trinh
|
Hoàng Quốc Việt
|
Cuối khu định cư
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
159
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
Nam đầu cầu Tràng Tiền
|
Lê Lợi
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
160
|
Nguyễn Đình Tân
|
Nguyễn Hàm Ninh
|
Hoàng Văn Lịch
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
161
|
Nguyễn Đoá
|
Hoa Lư
|
Mương thoát lũ
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
162
|
Nguyễn Đỗ Cung
|
Dương Văn An
|
Nguyễn Lộ Trạch
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
163
|
Nguyễn Đức Cảnh
|
Hồ Tùng Mậu
|
Lê Minh
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
164
|
Nguyễn Đức Tịnh
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Lê Minh
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
165
|
Nguyễn Gia Thiều
|
Đào Duy Anh (cầu Bãi Dâu)
|
Đầu cầu Chợ Dinh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
166
|
Nguyễn Hàm Ninh
|
Hoàng Văn Lịch
|
Ngô Kha
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
167
|
Nguyễn Hoàng
|
Kim Long
|
Phạm Thị Liên
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Phạm Thị Liên
|
Lý Nam Đế
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
168
|
Nguyễn Huệ
|
Lê Lợi
|
Hùng Vương
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
169
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
An Dương Vương
|
Thuỷ Dương - Tự Đức
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
170
|
Nguyễn Hữu Dật (thôn Trúc Lâm)
|
Lý Nam Đế
|
Cuối đường
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
171
|
Nguyễn Hữu Huân
|
Thái Phiên
|
Thánh Gióng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
172
|
Nguyễn Hữu Thận
|
Tự Đức - Thủy Dương
|
Cuối khu Tái định cư
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
173
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Nguyễn Phong Sắc
|
Tố Hữu
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
174
|
Nguyễn Huy Lượng
|
Đoàn Nguyễn Tuấn
|
Mương thoát nước
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
175
|
Nguyễn Huy Tự
|
Lê Lợi
|
Ngô Quyền
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
176
|
Nguyễn Khánh Toàn
|
Hồ Đắc Di
|
Nhà thi đấu
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
177
|
Nguyễn Khoa Chiêm
|
Ngự Bình
|
Kéo dài gần sát chùa Trà Am
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
178
|
Nguyễn Khoa Vy
|
Lâm Hoằng
|
Tùng Thiện Vương
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
179
|
Nguyễn Khuyến
|
Phan Đình Phùng
|
Nguyễn Huệ
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
180
|
Nguyễn Lâm
|
Cao Thắng
|
Khu quy hoạch Bắc Hương Sơ
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
181
|
Nguyễn Lộ Trạch
|
Nguyễn Công Trứ
|
Dương Văn An
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Dương Văn An
|
Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Lò giết mổ gia súc Nam sông Hương
|
Hết địa phận phường Xuân Phú
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
182
|
Nguyễn Lương Bằng
|
Tôn Đức Thắng
|
Cuối đường
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
183
|
Nguyễn Phạm Tuân
|
Cao Thắng
|
Tân Sở
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
184
|
Nguyễn Phan Chánh
|
Xuân Thủy
|
Lô B khu QH
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
185
|
Nguyễn Phong Sắc
|
Trường Chinh
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
186
|
Nguyễn Phúc Chu
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
Kiệt xóm Nam Bình
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
187
|
Nguyễn Phúc Lan
|
Khu định cư Kim Long
|
Giáp sông Bạch Yến
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
188
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
Nguyễn Hoàng
|
Sư Vạn Hạnh
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Sư Vạn Hạnh
|
Giáp địa giới xã Hương Hồ
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
189
|
Nguyễn Phúc Tần
|
Vạn Xuân
|
Hồ Văn Hiển
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
190
|
Nguyễn Phúc Thái
|
Khu định cư giáp nghĩa địa
|
Khu định cư mới Kim Long
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
191
|
Nguyễn Phúc Thụ
|
Nghĩa trang liệt sĩ phường Hương Long và đường Lý Nam Đế
|
Lý Nam Đế
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
192
|
Nguyễn Quang Bích
|
Trần Khánh Dư
|
Nguyễn Trãi
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
193
|
Nguyễn Quý Anh
|
Nguyễn Sinh Sắc
|
Cao Xuân Dục
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
194
|
Nguyễn Quyền
|
Nguyễn Hữu Huân
|
Phan Huy Chú
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
195
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Cầu Đập Đá
|
Tùng Thiện Vương
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Tùng Thiện Vương
|
Ranh giới huyện Phú Vang
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
196
|
Nguyễn Sinh Khiêm
|
Cao Xuân Dục
|
Lâm Hoằng
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
197
|
Nguyễn Sinh Sắc
|
Giáp sông Như Ý
|
Cao Xuân Dục
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
198
|
Nguyễn Thái Học
|
Bến Nghé - Trần Cao Vân
|
Bà Triệu
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
199
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Lê Hồng Phong
|
Tôn Đức Thắng
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
200
|
Nguyễn Thiện Kế
|
Nguyễn Huệ
|
Phan Bội Châu (chợ Bến Ngự)
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
201
|
Nguyễn Thiện Thuật
|
Lê Huân
|
Trần Nguyên Đán
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
202
|
Nguyễn Thượng Hiền
|
Thái Phiên
|
Trần Nhân Tông
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
203
|
Nguyễn Trãi
|
Lê Duẩn
|
Thạch Hãn
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
|
- nt -
|
Thạch Hãn
|
Lê Ngọc Hân
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Lê Ngọc Hân
|
Tăng Bạt Hổ
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
204
|
Nguyễn Tri Phương
|
Hoàng Hoa Thám
|
Bến Nghé
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
205
|
Nguyễn Trực
|
Thánh Gióng
|
Trần Xuân Soạn
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
206
|
Nguyễn Trung Ngạn
|
Hoài Thanh
|
Huyền Trân Công Chúa
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
207
|
Nguyễn Trường Tộ
|
Lê Lợi
|
Hàm Nghi
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
208
|
Nguyễn Tư Giản
|
Hoàng Văn Lịch
|
Khu quy hoạch Bãi Dâu
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
209
|
Nguyễn Tuân
|
Dương Văn An
|
Nguyễn Lộ Trạch
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
210
|
Nguyễn Văn Khả
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
211
|
Nguyễn Văn Cừ
|
Hai Bà Trưng
|
Lý Thường Kiệt
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
212
|
Nguyễn Văn Huyên
|
Tôn Đức Thắng
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
213
|
Nguyễn Văn Linh
|
Lý Thái Tổ
|
Tản Đà
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
214
|
Nguyễn Văn Siêu
|
Chi Lăng
|
Nguyễn Gia Thiều
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
215
|
Nguyễn Văn Thoại
|
Nguyễn Tư Giản
|
Khu quy hoạch Bãi Dâu
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
216
|
Nguyễn Văn Trỗi
|
Nguyễn Trãi
|
La Sơn Phu Tử
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
217
|
Nguyễn Xuân Ôn
|
Lê Trung Đình
|
Tôn Thất Thuyết
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
218
|
Nguyệt Biều
|
Bùi Thị Xuân
|
Miếu cây sen
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
219
|
Nhật Lệ
|
Phùng Hưng
|
Lê Thánh Tôn
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
220
|
Ông Ích Khiêm
|
Tôn Thất Thiệp
|
Cửa Quảng Đức
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Cửa Ngăn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
221
|
Pác Bó
|
Phạm Văn Đồng
|
Trương Gia Mô
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
222
|
Phạm Đình Hồ
|
Thái Phiên
|
Tôn Thất Thuyết kéo dài
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
223
|
Phạm Đình Toái
|
Huyền Trân Công Chúa
|
Hoài Thanh
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
224
|
Phạm Hồng Thái
|
Ngô Quyền
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
225
|
Phạm Ngọc Thạch
|
Hoàng Quốc Việt
|
Cầu An Tây
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
226
|
Phạm Ngũ Lão
|
Lê Lợi
|
Võ Thị Sáu
|
1.B
|
22.000.000
|
9.500.000
|
5.950.000
|
4.850.000
|
227
|
Phạm Thị Liên
|
Vạn Xuân
|
Nguyễn Hoàng
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
228
|
Phạm Tu
|
Lý Nam Đế
|
Nguyễn Phúc Chu
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
229
|
Phạm Văn Đồng
|
Cầu Vĩ Dạ
|
Tùng Thiện Vương
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Tùng Thiện Vương
|
Cầu Lại Thế
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
230
|
Phan Anh
|
Đường số 13
|
Đường số 14
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
231
|
Phan Bội Châu
|
Lê Lợi
|
Phan Đình Phùng
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
|
- nt -
|
Phan Chu Trinh
|
Đào Tấn
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Đào Tấn
|
Ngự Bình
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
232
|
Phan Cảnh Kế
|
Hoa Lư
|
Mương thoát lũ
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
233
|
Phan Chu Trinh
|
Cầu Ga Huế
|
Cầu An Cựu
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
234
|
Phan Đăng Lưu
|
Trần Hưng Đạo
|
Mai Thúc Loan
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
235
|
Phan Đình Phùng
|
Điện Biên Phủ
|
Hùng Vương (cầu An Cựu)
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
236
|
Phan Huy Chú
|
Thái Phiên
|
Thánh Gióng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
237
|
Phan Huy Ích
|
Thái Phiên
|
Thánh Gióng
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
238
|
Phan Trọng Tịnh
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
239
|
Phan Văn Trị
|
Nguyễn Quyền
|
Thánh Gióng
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
240
|
Phan Văn Trường
|
Cao Xuân Dục
|
Khu quy hoạch Vĩ Dạ 6
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
241
|
Phó Đức Chính
|
Bến Nghé
|
Trần Quang Khải
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
242
|
Phú Mộng
|
Kim Long
|
Vạn Xuân
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
243
|
Phùng Chí Kiên
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Tổ 6 khu vực 3, An Đông
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
244
|
Phùng Hưng
|
Đặng Thái Thân
|
Triệu Quang Phục
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Triệu Quang Phục
|
Đại học Nông Lâm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
245
|
Phùng Khắc Khoan
|
Bạch Đằng
|
Trần Quang Long - Ngô Kha
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
|
- nt -
|
Trần Quang Long-Ngô Kha
|
Nguyễn Gia Thiều
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
246
|
Quảng Tế
|
Điện Biên Phủ
|
Trần Thái Tông
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
247
|
Quốc Sử Quán
|
Mai Thúc Loan
|
Ngô Sĩ Liên
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
248
|
Sư Liễu Quán
|
Điện Biên Phủ
|
Phan Bội Châu
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
249
|
Sư Vạn Hạnh
|
Nguyễn Phúc Nguyên
|
Đến giáp xã Hương Hồ
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
250
|
Tạ Quang Bửu
|
Trần Quý Cáp
|
Phùng Hưng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
251
|
Tam Thai
|
Phan Bội Châu
|
Hoàng Thị Loan
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Hoàng Thị Loan
|
Nghĩa trang Thành phố
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
252
|
Tản Đà
|
Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu)
|
Nguyễn Văn Linh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Văn Linh
|
Đến ranh giới thị xã Hương Trà
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
253
|
Tân Sở
|
Nguyễn Văn Linh
|
Khu quy hoạch
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
254
|
Tân Thiết
|
Trần Hưng Đạo
|
Chương Dương
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
255
|
Tăng Bạt Hổ
|
Lê Duẩn
|
Cầu Bạch Yến
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Cầu Bạch Yến
|
Đào Duy Anh
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
256
|
Tây Sơn
|
Tôn Nữ Diệu Không
|
Thích Tịnh Khiết
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
257
|
Thạch Hãn
|
Tôn Thất Thiệp
|
Trần Nguyên Đán
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Trần Nguyên Đán
|
Phùng Hưng
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
258
|
Thái Phiên
|
Lê Duẩn
|
Trần Quốc Toản
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Trần Quốc Toản
|
Trần Nhật Duật
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Trần Nhật Duật
|
Mang Cá
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
259
|
Thân Trọng Một
|
Nguyễn Trãi
|
Đạm Phương
|
3.C
|
7.000.000
|
3.000.000
|
1.900.000
|
1.550.000
|
260
|
Thân Văn Nhiếp
|
Bùi Thị Xuân
|
Trường Lương Quán
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
261
|
Thánh Gióng
|
Trần Quốc Toản
|
Trần Nhật Duật
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Trần Nhật Duật
|
Trương Hán Siêu
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
262
|
Thanh Hải
|
Điện Biên Phủ
|
Đồi Quảng Tế
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt - (cả hai nhánh)
|
Đồi Quảng Tế
|
Lê Ngô Cát
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
263
|
Thanh Hương
|
Kiệt 1 Đặng Thái Thân
|
Kiệt 1 Tuệ Tĩnh
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
264
|
Thanh Lam Bồ
|
Thái Phiên
|
Lê Đại Hành
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
265
|
Thanh Nghị
|
Bùi Thị Xuân
|
Ngã ba thôn Trung Thượng
|
|
1.200.000
|
700.000
|
550.000
|
500.000
|
266
|
Thanh Tịnh
|
Tuy Lý Vương
|
Tùng Thiện Vương
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Tùng Thiện Vương
|
Cầu Ông Thượng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
267
|
Thế Lữ
|
Thánh Gióng
|
Thái Phiên
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
268
|
Thích Nữ Diệu Không
|
Thích Tịnh Khiết
|
Đường QH (giáp tổ 6)
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
269
|
Thích Tịnh Khiết
|
Điện Biên Phủ
|
Trần Thái Tông
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
270
|
Thiên Thai
|
Quốc lộ 1A - Tự Đức
|
Chín Hầm
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
271
|
Tự Đức - Thủy Dương
|
Minh Mạng
|
Địa giới hành chính Huế - Hương Thủy
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
272
|
Tĩnh Tâm
|
Đoàn Thị Điểm
|
Lê Thánh Tôn
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Lê Thánh Tôn
|
Xuân 68
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
273
|
Tô Hiến Thành
|
Chi Lăng
|
Chùa Ông
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
274
|
Tố Hữu
|
Ngã tư Tôn Đức Thắng
|
Giáp sông Phát Lát
|
3.A
|
9.500.000
|
4.100.000
|
2.550.000
|
2.100.000
|
275
|
Tô Ngọc Vân
|
Lê Văn Hưu
|
Trần Quý Cáp
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
276
|
Tôn Đức Thắng
|
Lê Quý Đôn
|
Bà Triệu
|
2.B
|
13.000.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
2.850.000
|
277
|
Tôn Quang Phiệt
|
Đặng Văn Ngữ
|
Cầu An Tây
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Cầu An Tây
|
Ranh giới xóm Lò Thủy Dương
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
278
|
Tôn Thất Bật
|
Nguyễn Hữu Cảnh
|
Cuối khu Tái định cư
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
279
|
Tôn Thất Cảnh
|
Hoàng Quốc Việt
|
Cầu Nhất Đông
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
280
|
Tôn Thất Đàm
|
Lô T30 giai đoạn 1 mở rộng
|
Lô B19 giai đoạn 1
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
281
|
Tôn Thất Thiệp
|
Ông Ích Khiêm
|
Lương Ngọc Quyến
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
282
|
Tôn Thất Thuyết
|
Phạm Đình Hồ
|
Kiệt Mang Cá
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
283
|
Tôn Thất Tùng
|
Bùi Thị Xuân
|
Đường sắt
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Đường sắt
|
Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân)
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
284
|
Tống Duy Tân
|
Đinh Tiên Hoàng
|
Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
285
|
Trần Anh Liên
|
Nguyễn Hữu Thọ
|
Phùng Chí Kiên
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
286
|
Trần Anh Tông
|
Đặng Huy Trứ
|
Phan Bội Châu
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
287
|
Trần Bình Trọng
|
Lê Huân
|
Nguyễn Trãi
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
288
|
Trần Cao Vân
|
Hai Bà Trưng
|
Bến Nghé
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
289
|
Trần Hoành
|
Phan Bội Châu
|
Võ Liêm Sơn
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
290
|
Trần Hưng Đạo
|
Cầu Phú Xuân
|
Cầu Gia Hội
|
1.A
|
26.000.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
5.700.000
|
291
|
Trần Hữu Dực
|
Tố Hữu
|
Tổ 6 khu vực 3, An Đông
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
292
|
Trần Huy Liệu
|
Cửa Ngăn
|
Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
293
|
Trần Khánh Dư
|
Lê Đại Hành
|
Thái Phiên
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
294
|
Trần Lư
|
Giáp khu đất khu dân cư
|
Cuối khu Tái định cư
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
295
|
Trần Nguyên Đán
|
Ông Ích Khiêm
|
Triệu Quang Phục
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
296
|
Trần Nguyên Hãn
|
Lê Huân
|
Trần Nguyên Đán
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Trần Nguyên Đán
|
Tôn Thất Thiệp
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
297
|
Trần Nhân Tông
|
Nguyễn Trãi
|
La Sơn Phu Tử
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Trãi
|
Trần Cảnh Dư
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
298
|
Trần Nhật Duật
|
Lê Trung Đình
|
Lương Ngọc Quyến
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
299
|
Trần Phú
|
Phan Chu Trinh
|
Đặng Huy Trứ
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
|
- nt -
|
Đặng Huy Trứ
|
Phan Bội Châu
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
300
|
Trần Quang Khải
|
Nguyễn Thái Học
|
Bến Nghé
|
2.C
|
11.000.000
|
4.750.000
|
2.950.000
|
2.400.000
|
301
|
Trần Quang Long
|
Phùng Khắc Khoan
|
Cuối Khu định cư
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
302
|
Trần Quốc Toản
|
Hoàng Diệu
|
Lê Đại Hành
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
|
- nt -
|
Lê Đại Hành
|
Thái Phiên
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
|
- nt -
|
Thái Phiên
|
Hồ cá đường Tú Xương
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
303
|
Trần Quý Cáp
|
Kiệt 3 Tạ Quang Bửu
|
Tạ Quang Bửu
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Tạ Quang Bửu
|
Đinh Tiên Hoàng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
304
|
Trần Quý Khoáng
|
Đặng Tất
|
Nguyễn Văn Linh
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
305
|
Trần Thái Tông
|
Lê Ngô Cát
|
Thích Tịnh Khiết
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
306
|
Trần Thanh Mại
|
An Dương Vương
|
Hải Triều
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
307
|
Trần Thúc Nhẫn
|
Lê Lợi
|
Phan Bội Châu
|
2.C
|
11.000.000
|
4.750.000
|
2.950.000
|
2.400.000
|
308
|
Trần Văn Kỷ
|
Cầu Khánh Ninh
|
Thái Phiên
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
309
|
Trần Văn Ơn
|
Tố Hữu
|
Đường ra sông Phát Lát
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
310
|
Trần Xuân Soạn
|
Trương Hán Siêu
|
Thế Lữ
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
311
|
Triệu Quang Phục
|
Tôn Thất Thiệp
|
Nguyễn Trãi
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
|
- nt -
|
Nguyễn Trãi
|
Phùng Hưng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
312
|
Trịnh Công Sơn
|
Chi Lăng
|
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
313
|
Trịnh Hoài Đức
|
Nguyễn Hàm Ninh
|
Hoàng Văn Lịch
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
314
|
Trường Chinh
|
Bà Triệu
|
Hoàng Quốc Việt
|
3.A
|
9.500.000
|
4.100.000
|
2.550.000
|
2.100.000
|
315
|
Trương Định
|
Hà Nội
|
Hùng Vương
|
1.C
|
18.000.000
|
7.750.000
|
4.900.000
|
4.000.000
|
316
|
Trương Gia Mô
|
Cao Xuân Dục
|
Khu quy hoạch Vĩ Dạ 6
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
317
|
Trương Hán Siêu
|
Thánh Gióng
|
Trần Xuân Soạn
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
318
|
Tú Xương
|
Trần Quốc Toản
|
Trần Nhật Duật
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
319
|
Tuệ Tĩnh
|
Đặng Thai Mai
|
Kiệt Đặng Thái Thân
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
320
|
Tùng Thiện Vương
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
321
|
Tuy Lý Vương
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Phạm Văn Đồng
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
322
|
Ưng Bình
|
Nguyễn Sinh Cung
|
Cồn Hến (bến đò Cồn)
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
323
|
Văn Cao
|
Nguyễn Lộ Trạch
|
Dương Văn An
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
324
|
Vạn Xuân
|
Đầu cầu Kim Long
|
Nguyễn Phúc Lan
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
325
|
Việt Bắc
|
Phạm Văn Đồng
|
Nguyễn Sinh Khiêm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
326
|
Võ Liêm Sơn
|
Đặng Huy Trứ
|
Phan Bội Châu
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
327
|
Võ Thị Sáu
|
Đội Cung - Bến Nghé
|
Nguyễn Công Trứ
|
2.A
|
15.000.000
|
6.450.000
|
4.050.000
|
3.300.000
|
328
|
Võ Văn Tần
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
Đống Đa
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
329
|
Vũ Ngọc Phan
|
Hoài Thanh
|
Thôn Hạ 2 (cũ)
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
330
|
Xã Tắc
|
Trần Nguyên Hãn
|
Ngô Thời Nhậm
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
331
|
Xuân 68
|
Ông Ích Khiêm
|
Cuối đường
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
332
|
Xuân Diệu
|
Phan Bội Châu
|
Đặng Huy Trứ
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
333
|
Xuân Thủy
|
Phạm Văn Đồng
|
Đường quy hoạch 26m
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
334
|
Yết Kiêu
|
Lê Duẩn
|
Lê Huân
|
4.B
|
5.500.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
Các đoạn đường chưa đặt tên
|
1
|
Đoạn tiếp nối đường Chi Lăng: Từ Nhà thờ Bãi Dâu đến đuờng Hoàng Văn Lịch
|
Nhà thờ Bãi Dâu
|
Hoàng Văn Lịch
|
5.C
|
2.100.000
|
1.050.000
|
650.000
|
600.000
|
2
|
Đoạn tiếp nối đường Ngô Thế Lân: Từ đường Tôn Thất Thiệp đến đường Nguyễn Trãi
|
Tôn Thất Thiệp
|
Nguyễn Trãi
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
3
|
Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Trãi: Từ đường Tăng Bạt Hổ đến cầu tránh An Hòa
|
Tăng Bạt Hổ
|
Cầu tránh An Hòa
|
4.A
|
6.500.000
|
2.750.000
|
1.750.000
|
1.450.000
|
4
|
Đoạn tiếp nối đường Nguyễn Lương Bằng: Từ đường Tố Hữu đến hết đường
|
Tố Hữu
|
Hết đường
|
3.B
|
8.000.000
|
3.450.000
|
2.150.000
|
1.750.000
|
5
|
Đoạn tiếp nối đường Thanh Tịnh: Từ đường Tuy Lý Vương đến đường Tùng Thiện Vương
|
Tuy Lý Vương
|
Tùng Thiện Vương
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
6
|
Đoạn tiếp nối đường Tịnh Tâm: Từ kiệt 71Nhật Lệ đến đường Đoàn Thị Điểm
|
Kiệt 71 Nhật Lệ
|
Đoàn Thị Điểm
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
7
|
Đoạn tiếp nối đường Tản Đà: Từ đường Nguyễn Văn Linh đến ranh giới thị xã Hương Trà
|
Nguyễn Văn Linh
|
Ranh giới thị xã Hương Trà
|
5.A
|
3.900.000
|
1.700.000
|
1.050.000
|
850.000
|
8
|
Đoạn tiếp nối đường Xuân Diệu: Từ đường Đặng Huy Trứ đến Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)
|
Đặng Huy Trứ
|
Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đường)
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
9
|
Đoạn tiếp nối đường Trần Quý Cáp: Từ Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu đến đường Tạ Quang Bửu
|
Kiệt 3 đường Tạ Quang Bửu
|
Tạ Quang Bửu
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
10
|
Đoạn tiếp nối đường Cao Bá Quát: Từ đường Nguyễn Chí Thanh đến đường Trần Quang Long
|
Nguyễn Chí Thanh
|
Trần Quang Long
|
5.B
|
3.100.000
|
1.350.000
|
850.000
|
700.000
|
11
|
Đoạn tiếp nối đường Lê Đại Hành: Từ đường La Sơn Phu Tử đến đường Trần Văn Kỷ
|
La Sơn Phu Tử
|
Trần Văn Kỷ
|
4.C
|
4.800.000
|
2.050.000
|
1.300.000
|
1.100.000
|
12
|
Đoạn nối từ Thiên Thai đến đường lên lăng Khải Định
|
Thiên Thai
|
Đường lên lăng Khải Định
|
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|